Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
การปรับสภาพดิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การปรับสภาพดิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปรับสภาพดิน trong Tiếng Thái.
แผงผังองค์กร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แผงผังองค์กร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แผงผังองค์กร trong Tiếng Thái.
การกําจัดวัชพืช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การกําจัดวัชพืช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกําจัดวัชพืช trong Tiếng Thái.
หนอนไหม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หนอนไหม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หนอนไหม trong Tiếng Thái.
นักยิงธนู trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ นักยิงธนู trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักยิงธนู trong Tiếng Thái.
กําลังการผลิต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กําลังการผลิต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กําลังการผลิต trong Tiếng Thái.
ลูกเกด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ลูกเกด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกเกด trong Tiếng Thái.
ความถูกต้องตามครรลองคลองธรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ความถูกต้องตามครรลองคลองธรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความถูกต้องตามครรลองคลองธรรม trong Tiếng Thái.
ผลผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผลผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผลผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái.
นอกเวลางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ นอกเวลางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นอกเวลางาน trong Tiếng Thái.
การขนส่งทางเรือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การขนส่งทางเรือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การขนส่งทางเรือ trong Tiếng Thái.
อาลีบาบา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อาลีบาบา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาลีบาบา trong Tiếng Thái.
ผีเสื้อราตรี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผีเสื้อราตรี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผีเสื้อราตรี trong Tiếng Thái.
เม็ดมะม่วงหิมพานต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เม็ดมะม่วงหิมพานต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เม็ดมะม่วงหิมพานต์ trong Tiếng Thái.
หีบสมบัติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หีบสมบัติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หีบสมบัติ trong Tiếng Thái.
อ่านออกเสียง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อ่านออกเสียง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อ่านออกเสียง trong Tiếng Thái.
เกียรติศักดิ์ เสนาเมือง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เกียรติศักดิ์ เสนาเมือง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เกียรติศักดิ์ เสนาเมือง trong Tiếng Thái.
แผนภูมิวงกลม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แผนภูมิวงกลม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แผนภูมิวงกลม trong Tiếng Thái.
พุทราจีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ พุทราจีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พุทราจีน trong Tiếng Thái.
การปรับระดับพื้นที่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การปรับระดับพื้นที่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปรับระดับพื้นที่ trong Tiếng Thái.