Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

เทปพันสายไฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เทปพันสายไฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทปพันสายไฟ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รถไฟเหาะตีลังกา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รถไฟเหาะตีลังกา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รถไฟเหาะตีลังกา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สายการผลิต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สายการผลิต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สายการผลิต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รถบ้าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รถบ้าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รถบ้าน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พหุนาม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พหุนาม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พหุนาม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พลังงานลม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พลังงานลม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พลังงานลม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคไตอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคไตอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคไตอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคมดลูกอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคมดลูกอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคมดลูกอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยาปลุกเซ็กส์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยาปลุกเซ็กส์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยาปลุกเซ็กส์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การผ่าคลอด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การผ่าคลอด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การผ่าคลอด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ครรภ์เป็นพิษ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ครรภ์เป็นพิษ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ครรภ์เป็นพิษ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ออเดิร์ฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ออเดิร์ฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ออเดิร์ฟ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จันทร์เพ็ญ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จันทร์เพ็ญ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จันทร์เพ็ญ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เดอะก็อดฟาเธอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เดอะก็อดฟาเธอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เดอะก็อดฟาเธอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคเส้นประสาทอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคเส้นประสาทอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคเส้นประสาทอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัตว์ที่กินทั้งพืชและสัตว์อาหารหลัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัตว์ที่กินทั้งพืชและสัตว์อาหารหลัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์ที่กินทั้งพืชและสัตว์อาหารหลัก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อ่างล้างจาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อ่างล้างจาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อ่างล้างจาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ที่เปิดขวด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ที่เปิดขวด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ที่เปิดขวด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปะยางรถ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปะยางรถ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปะยางรถ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มะยม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มะยม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะยม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm