Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

หลักกิโลเมตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หลักกิโลเมตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หลักกิโลเมตร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องหมายถูก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องหมายถูก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องหมายถูก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาการชา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาการชา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาการชา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฟาร์มเลี้ยงสัตว์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฟาร์มเลี้ยงสัตว์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฟาร์มเลี้ยงสัตว์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มะเขือม่วง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มะเขือม่วง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะเขือม่วง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การถ่ายทอดทางพันธุกรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การถ่ายทอดทางพันธุกรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การถ่ายทอดทางพันธุกรรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ละครเวที trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ละครเวที trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ละครเวที trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคกระดูกเสื่อม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคกระดูกเสื่อม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคกระดูกเสื่อม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แม่บุญธรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แม่บุญธรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แม่บุญธรรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โอเวอร์เฮด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โอเวอร์เฮด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โอเวอร์เฮด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พริกหวาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พริกหวาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พริกหวาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไก่ไข่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไก่ไข่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไก่ไข่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

งบกําไรขาดทุน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ งบกําไรขาดทุน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ งบกําไรขาดทุน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตรวจสอบความถูกต้อง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตรวจสอบความถูกต้อง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตรวจสอบความถูกต้อง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฉันรักคุณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฉันรักคุณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันรักคุณ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พริกไทยดํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พริกไทยดํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พริกไทยดํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความรําคาญ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความรําคาญ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความรําคาญ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การต้อนรับอย่างอบอุ่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การต้อนรับอย่างอบอุ่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การต้อนรับอย่างอบอุ่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องบินรบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องบินรบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องบินรบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มีใครบ้างไหมที่นี่ที่พูดภาษาอังกฤษได้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มีใครบ้างไหมที่นี่ที่พูดภาษาอังกฤษได้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มีใครบ้างไหมที่นี่ที่พูดภาษาอังกฤษได้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm