Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
톱니바퀴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 톱니바퀴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 톱니바퀴 trong Tiếng Hàn.
유서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유서 trong Tiếng Hàn.
호환성 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 호환성 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 호환성 trong Tiếng Hàn.
잃다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 잃다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잃다 trong Tiếng Hàn.
아파요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아파요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아파요 trong Tiếng Hàn.
힘 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 힘 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 힘 trong Tiếng Hàn.
구강 성교 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 구강 성교 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구강 성교 trong Tiếng Hàn.
요충 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요충 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요충 trong Tiếng Hàn.
웃음 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 웃음 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 웃음 trong Tiếng Hàn.
이념 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이념 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이념 trong Tiếng Hàn.
후 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 후 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후 trong Tiếng Hàn.
우의 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우의 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우의 trong Tiếng Hàn.
유리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유리 trong Tiếng Hàn.
활 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 활 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 활 trong Tiếng Hàn.
현 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 현 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 현 trong Tiếng Hàn.
우아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우아 trong Tiếng Hàn.
요정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요정 trong Tiếng Hàn.
편 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 편 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 편 trong Tiếng Hàn.
외국인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 외국인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 외국인 trong Tiếng Hàn.
조절하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조절하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조절하다 trong Tiếng Hàn.