톱니바퀴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 톱니바퀴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 톱니바퀴 trong Tiếng Hàn.
Từ 톱니바퀴 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là khớp răng, hộp số, đứa bé, con, Răng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 톱니바퀴
khớp răng(gear) |
hộp số(gear) |
đứa bé
|
con
|
Răng
|
Xem thêm ví dụ
해당 페이지로 이동하려면 톱니바퀴 아이콘 을 클릭하고 청구 및 결제를 선택하세요. Để đến đó, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng và chọn Lập hóa đơn & thanh toán. |
“사람들은 생활에서 의의를 찾고 있으며, 사회라는 기계 속에, 없어도 되는 톱니바퀴가 되는 것으로 만족해 하지 않는다.”—「아틀라스 월드 프레스 리뷰」지. “Người ta tìm một ý nghĩa cho đời sống mình và không còn hài lòng làm những bánh xe không cần thiết trong guồng máy xã hội” (Atlas World Press Review). |
세라:"바퀴벌레나 뱀 없이는 살 수 있을 것도 같이." SL: mẹ sẽ không nuôi những con vật như gián hay rắn. |
예산 주문을 조정하려면 Google Ads 계정의 톱니바퀴 아이콘 을 클릭하여 결제를 선택한 후 측면에 있는 계정 예산 링크를 클릭합니다. Để điều chỉnh đặt hàng, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng của tài khoản Google Ads và chọn Thanh toán, rồi nhấp vào liên kết Ngân sách tài khoản ở bên cạnh. |
(서로 분리되고 바퀴는 쓸모없어진다.) (Nó sẽ rơi ra từng mảnh và làm cho cái bánh xe trở nên vô dụng.) |
19 가는 베옷을 입은 사람은 숯불을 받기 위하여 하늘 수레바퀴 사이로 갔읍니다. 19 Người mặc vải gai đi giữa những bánh xe để lấy than lửa đỏ. |
건강에도 좋은 두 바퀴를 타는 즐거움 Vừa vui vừa khỏe trên hai bánh |
그다음에는 허공에 큰 바퀴가 보였습니다. Sau đó ông ấy nhìn thấy một cái bánh xe lớn giữa không trung. |
두 탐사 로봇은 많이 낡았습니다. 하나는 바퀴가 안 돌아가요. Bây giờ, một trong hai chiếc Rover, đã "già" rồi. |
* 17 바퀴들은 움직일 때에 방향을 바꾸지 않고 사방 어디로나 갈 수 있었다. * 17 Khi di chuyển, chúng có thể đi về bất cứ hướng nào trong bốn hướng mà không cần xoay để đổi hướng trong khi đi. |
브라우져로 접속하는 바퀴달린 스카이프( Skype ) 같은거지요. 방금 원격 조종에 대해 얘기했는데, Nên bạn có thể đăng nhập thông qua trình duyệt, và nó tương tự như là Skype vậy. |
" 버스 바퀴가 돌아가네 둥글게 둥글게, " 를 들을때 말이죠. " Bánh xe buýt lăn đều lăn đều. " |
그래서 우리는 다람쥐 쳇바퀴 도는 듯한 일과와 고달픈 경쟁 활동에 대해 불평하게 됩니다. Và rồi chúng ta than phiền về sinh hoạt đơn điệu thường nhật, về việc hối hả không kịp thở. |
화장실에 신경을 쓰지 못하는 경우가 많은데 그러면 틀림없이 바퀴벌레나 파리가 득실거리게 되지요.” Phòng vệ sinh và nhà xí bên ngoài thường ít được để ý và vì vậy dễ trở thành ổ của gián và ruồi”. |
제 강아지를 10분정도 안아준다던가, 침대에서 일어나 골목 한 바퀴 돈다던가 하는 것과 비슷한거죠. Những thứ như là âu yêm vuốt ve chú chó của tôi trong vòng 10 phút, hay là ra khỏi giường và đi xung quanh những tòa nhà trong chốc lát. |
그리고 이게 자동차 바퀴 휠캡처럼 보인다면, 그건 실제 그것이기 때문이죠. Nếu bạn thấy thứ này giống nắp đậy trục bánh xe Buick thì chính là nó đấy. |
보조바퀴 없이는 자전거를 못 탄다고? Không thể chạy xe đạp mà không có bánh phụ. |
그런데 여기서 톱니바퀴를 빨리 돌리면 흥미로운 일이 생깁니다. Nhưng khi ông Fizeau quay bánh răng cưa nhanh hơn, một điều kỳ thú xảy ra. |
많은 근로자들은 자신이 감정 없는 기계의 작은 톱니바퀴에 불과하다는 느낌을 받는다 Nhiều công nhân cảm thấy họ chẳng khác nào những cái răng bánh xe của một cỗ máy vô cảm |
그분은 현 제도에 대한 최후의 심판의 소식을 전하는 데 그 조직을 사용하실 것입니다. 이것은 ‘이스라엘’ 백성이 이미 ‘여리고’ 성을 6일 동안 하루에 한 바퀴씩 행진하고 나서 다음과 같은 지시를 받은 때에 비할 수 있을 것입니다. Điều này giống như hồi xưa khi dân Y-sơ-ra-ên, sau khi đã đi quanh Giê-ri-cô mỗi ngày một lần trong sáu ngày, nhận được chỉ-thị sau: “Nhưng qua ngày thứ bảy, các ngươi phải đi vòng chung-quanh thành bảy bận, và bảy thầy tế-lễ sẽ thổi kèn lên... |
9 내가 계속 보니, 그룹들 곁에 네 바퀴가 있는데, 그룹마다 곁에 바퀴가 하나씩 있었다. 9 Tôi đang nhìn thì thấy có bốn bánh xe bên cạnh các chê-rúp, mỗi bánh xe cạnh một chê-rúp. Các bánh xe trông óng ánh như huỳnh ngọc. |
궤도가 바퀴를 벗어나거나 끼이면, 견인을 위해 두 대의 티거가 필요했다. Nếu xích bị trượt và xe bị kẹt, thường cần tới hai chiếc Tiger để kéo chiếc bị hỏng. |
실망으로, 수레의 바퀴 속으로 퇴각. 그것은 반 분 신속의 모든 사업을했다. Đó là tất cả các doanh nghiệp của một nửa phút nhanh chóng. |
추격자들이 바다 밑바닥에 들어왔을 때, 여호와께서는 “그 병거 바퀴를 벗겨서 달리기에 극난하게 하”셨습니다. Khi những kẻ đuổi theo vào đáy biển, Đức Giê-hô-va “tháo bánh xe của họ, khiến [họ] dẫn-dắt cực-nhọc”. |
아내는 그가 집회에 참석하지 못하게 하려고 자동차 바퀴에 구멍을 내기도 하였습니다. 한번은 레지스가 호별 방문을 하면서 성서 소식을 전파하는데, 아내가 그를 따라다니면서 그가 집주인들에게 왕국의 좋은 소식에 대해 이야기하는 중에 조롱을 퍼붓기도 하였습니다. Bà tìm cách chọc thủng bánh xe để anh khỏi đi nhóm họp, và thậm chí có lần bà còn đi theo chế giễu ngay lúc anh chia sẻ tin mừng Nước Trời với chủ nhà. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 톱니바퀴 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.