Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

등록하다, 기록하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 등록하다, 기록하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 등록하다, 기록하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

은행 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 은행 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 은행 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

동맥경화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 동맥경화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 동맥경화 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

점막 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 점막 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 점막 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자주 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자주 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자주 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

바라다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 바라다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바라다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이쪽 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이쪽 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이쪽 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자유 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자유 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

흔들다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 흔들다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흔들다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

장수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 장수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장수 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대답하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대답하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대답하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

재범 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 재범 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 재범 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

멍청이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 멍청이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 멍청이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

일상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 일상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일상 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

음역 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 음역 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 음역 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자본 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자본 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자본 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이별 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이별 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이별 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자료 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자료 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자료 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

칼국수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 칼국수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 칼국수 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm