호환성 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 호환성 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 호환성 trong Tiếng Hàn.
Từ 호환성 trong Tiếng Hàn có nghĩa là tương thích. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 호환성
tương thích
오래된 인간 정신과 극히 호환성이 있는 패턴으로 움직이고 있습니다. hướng tới một mẫu hình tương thích ở mức độ cao với tinh thần của người cổ đại. |
Xem thêm ví dụ
서로 호환되는 목록 유형과 광고 형식은 아래에서 확인할 수 있습니다. Bên dưới, bạn có thể tìm hiểu loại danh sách tương thích với các loại quảng cáo. |
Google 기기는 미국 연방통신위원회(FCC)에서 제정한 보청기 호환성(HAC) 요건을 충족합니다. Các thiết bị của Google đáp ứng những yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban truyền thông liên bang (FCC) đặt ra. |
Google에서 제공하는 보청기 호환 기기의 등급은 다음과 같습니다. Các thiết bị do Google cung cấp tương thích với thiết bị trợ thính được xếp hạng như sau: |
여러 크기 가격 책정은 지원되는 크기의 표준 세트와는 호환되지만 유연한 크기와는 호환되지 않습니다. Chức năng đặt giá nhiều kích thước tương thích với bộ tiêu chuẩn kích thước được hỗ trợ. |
캠페인에 아무런 영향을 미치지 않고 새 Gmail 캠페인 하위유형과 호환되지 않는 다음 설정 및 타겟팅은 삭제됩니다. Chúng tôi sẽ xóa các cài đặt/nhắm mục tiêu sau không có tác động đến chiến dịch của bạn và không tương thích với loại phụ chiến dịch mới của Gmail: |
중요: 이 기기, 전원 어댑터 및 기타 기본 액세서리는 호환되는 주변 기기 및 시스템 구성요소 간 차폐식 케이블을 사용하는 등의 조건에서 전자파 적합성(EMC)을 준수한다는 것이 증명되었습니다. Quan trọng: Thiết bị này, bộ chuyển đổi điện và các phụ kiện khác có trong hộp đều đã được chứng minh là tuân thủ các tiêu chuẩn về Tính tương thích điện từ (EMC) trong những điều kiện bao gồm cả việc sử dụng thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống. |
다음과 호환되지 않습니다. Không tương thích với: |
Google 포토는 음성 안내 지원 스크린 리더, 화면 확대 및 기타 접근성 서비스를 포함한 Android 접근성 기능과 호환됩니다. Google Photos tương thích với các tính năng trợ năng của Android, bao gồm trình đọc màn hình TalkBack, phóng đại màn hình và các dịch vụ trợ năng khác. |
프로토콜 오류가 발생했거나 호환되지 않을 수 있습니다 Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích |
보청기 호환성 관련 정보는 서비스 제공업체 또는 Google에 문의하세요. Tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. |
이 도움말에서는 차단 가능한 콘텐츠 유형, SSL 호환성 확인 방법과 확인 재정의 확인 방법에 대해 설명합니다. Bài viết này giải thích loại nội dung nào có thể bị chặn, cách kiểm tra khả năng tương thích vpwos SSL và cách ghi đè nội dung kiểm tra. |
동등한 사람들끼리의 결혼입니다. 오래된 인간 정신과 극히 호환성이 있는 패턴으로 움직이고 있습니다. Đây là cuộc hôn nhân giữa hai người ngang bằng, hướng tới một mẫu hình tương thích ở mức độ cao với tinh thần của người cổ đại. |
이 페이지가 표시되었다면 사용 중인 브라우저가 최신 Google Ads 인터페이스와 호환되지 않아 리디렉션된 것일 수 있습니다. Nếu thấy trang này, thì bạn có thể đã được chuyển hướng đến đây vì trình duyệt của bạn không tương thích với giao diện hiện tại của Google Ads. |
Android 기기와 호환되는 Chromebook에서 Android 앱을 업데이트하는 방법을 알아보세요. Tìm hiểu cách cập nhật các ứng dụng Android trên thiết bị Android và Chromebook tương thích. |
목록의 항목 중 하나에 '호환되지 않음'이 있으면 목록이 해당 속성을 타겟팅할 수 없다는 의미입니다. Nếu danh sách thông báo "Không tương thích" ở một trong các cột, điều đó có nghĩa là danh sách không thể nhắm mục tiêu vào thuộc tính đó. |
Google Ads 모바일 앱은 스크린 리더와 호환됩니다. Ứng dụng Google Ads dành cho thiết bị di động tương thích với trình đọc màn hình. |
참고: Google 클라우드 프린터를 사용하려는데 프린터 옵션이 사용 중지된 경우 프린터 옵션이 선택한 프린터와 호환되지 않기 때문일 수 있습니다. Lưu ý: Nếu các tùy chọn máy in của bạn bị tắt khi bạn cố sử dụng máy in Google Cloud thì những tùy chọn này có thể không tương thích với máy in trên đám mây bạn đã chọn. |
호환되는 충전 액세서리를 사용하지 않으면 화재, 감전, 부상의 위험이 있으며 휴대전화 및 액세서리가 손상될 수 있습니다. Việc không sử dụng phụ kiện sạc tương thích có thể gây ra hỏa hoạn, điện giật, thương tích hoặc hư hại cho điện thoại và phụ kiện. |
이 인터페이스는 전기적으로나 물리적으로 MMC 규격과 호환된다. Giao diện này là điện tử và tương thích vật lý với chỉ định của MMC. |
보청기 호환성 관련 정보는 서비스 제공업체 또는 Google에 문의하세요. Hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. |
하지만 간혹 타사 서버에서 호스팅되는 광고 소재가 SSL과 호환되지 않아 안전하지 않은 것으로 간주될 수 있습니다. Tuy nhiên, đôi khi các quảng cáo được lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba không tuân thủ SSL và do đó bị coi là không bảo mật. |
이 도움말에서는 그 이유와 호환되는 리마케팅 목록에 대해 설명합니다. Bài viết này giải thích lý do điều đó có thể xảy ra và những danh sách tiếp thị lại nào tương thích. |
FCC 규칙에 따르면 음향 결합의 경우 M3 또는 M4 등급이 지정되고 유도 결합의 경우 T3 또는 T4 등급이 지정될 때 휴대전화가 보청기와 호환되는 것으로 간주합니다. Theo quy tắc của Ủy ban truyền thông liên bang, điện thoại di động sẽ được coi là tương thích với thiết bị trợ thính nếu được xếp hạng M3 hoặc M4 về ghép nối âm học hay T3 hoặc T4 về ghép nối cảm ứng. |
권한을 부여하면 Nearby와 호환되는 앱이 원격 서버를 통해 서로 공유됩니다. Khi bạn cấp quyền, những ứng dụng có hỗ trợ tính năng Lân cận sẽ chia sẻ với nhau qua máy chủ từ xa. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 호환성 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.