Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
열풍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 열풍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 열풍 trong Tiếng Hàn.
철 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 철 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 철 trong Tiếng Hàn.
온천 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 온천 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 온천 trong Tiếng Hàn.
짚 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 짚 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 짚 trong Tiếng Hàn.
진 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 진 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 진 trong Tiếng Hàn.
읍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 읍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 읍 trong Tiếng Hàn.
음 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 음 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 음 trong Tiếng Hàn.
갑자기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 갑자기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 갑자기 trong Tiếng Hàn.
양 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 양 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 양 trong Tiếng Hàn.
알 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 알 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 알 trong Tiếng Hàn.
귀하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 귀하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 귀하다 trong Tiếng Hàn.
비누 거품 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비누 거품 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비누 거품 trong Tiếng Hàn.
울다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 울다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 울다 trong Tiếng Hàn.
다리미 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다리미 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다리미 trong Tiếng Hàn.
열정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 열정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 열정 trong Tiếng Hàn.
요도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요도 trong Tiếng Hàn.
화질 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 화질 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 화질 trong Tiếng Hàn.
후렴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 후렴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후렴 trong Tiếng Hàn.
맘 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맘 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맘 trong Tiếng Hàn.
요괴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요괴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요괴 trong Tiếng Hàn.