Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
^크리스마스 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ^크리스마스 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ^크리스마스 trong Tiếng Hàn.
노린재 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노린재 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노린재 trong Tiếng Hàn.
차별 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 차별 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 차별 trong Tiếng Hàn.
미녀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미녀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미녀 trong Tiếng Hàn.
문장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 문장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 문장 trong Tiếng Hàn.
줄이다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 줄이다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 줄이다 trong Tiếng Hàn.
매춘부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매춘부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매춘부 trong Tiếng Hàn.
형제자매 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 형제자매 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 형제자매 trong Tiếng Hàn.
수소결합 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수소결합 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수소결합 trong Tiếng Hàn.
계측하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 계측하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 계측하다 trong Tiếng Hàn.
누리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 누리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 누리다 trong Tiếng Hàn.
달라지다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 달라지다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 달라지다 trong Tiếng Hàn.
면회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 면회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 면회 trong Tiếng Hàn.
십각형 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십각형 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십각형 trong Tiếng Hàn.
도쿠가와 이에야스 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 도쿠가와 이에야스 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도쿠가와 이에야스 trong Tiếng Hàn.
착각 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 착각 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 착각 trong Tiếng Hàn.
물론 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 물론 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 물론 trong Tiếng Hàn.
묘목 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 묘목 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 묘목 trong Tiếng Hàn.
목자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 목자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목자 trong Tiếng Hàn.
모임 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모임 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모임 trong Tiếng Hàn.