Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
비뇨기과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 비뇨기과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비뇨기과 trong Tiếng Hàn.
모순 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모순 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모순 trong Tiếng Hàn.
-든지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ -든지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ -든지 trong Tiếng Hàn.
무언가 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무언가 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무언가 trong Tiếng Hàn.
그에 따라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그에 따라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그에 따라 trong Tiếng Hàn.
먼지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 먼지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 먼지 trong Tiếng Hàn.
명사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 명사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 명사 trong Tiếng Hàn.
차라리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 차라리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 차라리 trong Tiếng Hàn.
멍멍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 멍멍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 멍멍 trong Tiếng Hàn.
멀미 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 멀미 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 멀미 trong Tiếng Hàn.
매우 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매우 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매우 trong Tiếng Hàn.
만족 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 만족 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 만족 trong Tiếng Hàn.
질투 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 질투 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 질투 trong Tiếng Hàn.
기관지염 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기관지염 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기관지염 trong Tiếng Hàn.
모라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모라 trong Tiếng Hàn.
올림표 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 올림표 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 올림표 trong Tiếng Hàn.
닥치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 닥치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 닥치다 trong Tiếng Hàn.
가변저항 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 가변저항 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가변저항 trong Tiếng Hàn.
맥박 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맥박 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맥박 trong Tiếng Hàn.
바탕 화면 가젯 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 바탕 화면 가젯 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바탕 화면 가젯 trong Tiếng Hàn.