수소결합 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수소결합 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수소결합 trong Tiếng Hàn.
Từ 수소결합 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là liên kết hiđrô, Liên kết hiđrô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 수소결합
liên kết hiđrô(hydrogen bond) |
Liên kết hiđrô(hydrogen bond) |
Xem thêm ví dụ
초기 유기화학시대의 화학자들은, 분자는 원자로 구성되고 화학결합을 통해 연결되어 있다고 이해 했습니다. Trong buổi đầu của hóa học hữu cơ, các nhà hóa học hiểu rằng phân tử được cấu tạo từ các nguyên tử được kết nối thông qua các liên kết hóa học. |
“사명은 죽은 자를 위한 침례뿐 아니라, 부부 인봉과 부모에 대한 자녀 인봉까지 아우르는데, 그래야만 태초로부터 끝 날에 이르기까지 ‘여러 경륜의 시대와 열쇠와 권능과 영광의 전체적이고도 철저하고 완전한 연합과 결합’이 가능합니다. Chủ Tịch Joseph Fielding Smith tuyên bố rằng: “Đây không chỉ là câu hỏi về phép báp têm cho người chết thôi, nhưng còn là việc gắn bó cha mẹ với nhau và con cái với cha mẹ, để mà sẽ có một ‘sự liên kết và nối liền với nhau một cách trọn vẹn, hoàn bị và toàn hảo các gian kỳ cùng các chìa khóa, các quyền năng và các vinh quang,’ kể từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc. |
이 프로젝트의 결과 중 가장 놀라운 것은 달의 남극의 섀클턴 크레이터에서 수소 반응이 강하게 나타났다는 것입니다. Và điều kinh ngạc nhất thu được từ nhiệm vụ đó là một dấu hiệu mạnh của Hydro tại miệng núi lửa Shackleton tại cực nam của mặt trăng. |
트랙이 앨범 1개에만 표시되는 소량의 콘텐츠를 보유한 파트너는 피드를 결합하여 오디오 앨범 피드 1개를 전송하는 편을 선택할 수 있습니다. Những đối tác có danh mục nhỏ hơn, trong đó các bản nhạc xuất hiện trên một album duy nhất có thể chọn kết hợp nguồn cấp dữ liệu và cung cấp nguồn cấp dữ liệu Album âm thanh đơn lẻ. |
+ 20 속죄 제물로 바치는 처음 수소에게 한 것과 같이 그 수소에게도 그렇게 해야 한다. + 20 Những điều ông làm với con bò này sẽ giống như những điều đã làm với con bò dùng làm lễ vật chuộc tội. |
성서 원칙을 적용함으로써 우리는 굳게 결합되었습니다. Áp dụng các nguyên tắc Kinh-thánh giúp chúng tôi gắn bó với nhau. |
6 사도 요한은 이렇게 썼습니다. “하느님은 빛이시며 그분과의 결합에는 어둠이 전혀 없[습니다].” 6 Sứ đồ Giăng viết: “Đức Chúa Trời là sự sáng, trong Ngài chẳng có sự tối-tăm đâu”. |
이 난외주에, 마소라 학자들은 또한 단어의 형태나 결합이 특이한 경우를 적어 놓았으며, 그러한 단어가 성서의 각 책이나 히브리어 성경 전체에 얼마나 자주 나오는지를 표시하였습니다. Trong những lời ghi chú ở lề, người Masorete cũng ghi chú những hình dạng và cụm từ lạ thường, ghi dấu những chữ này đã xuất hiện bao nhiêu lần trong một sách hoặc trong cả Kinh-thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ. |
그러나 우리는 수소를 어떻게 만들지를 알아야 하며, 우리는 그것을 효율적인 비용으로 생산하는 방법과 Khí hyrdo được tạo ra nhiều như vậy vì có một lý do kinh tế rất tốt để sử dụng chúng. |
우리를 만드신 분인 여호와 하느님께서 결혼을 마련하신 목적은 남자와 여자가 영구적으로 결합하게 하시려는 것이었습니다. ĐẤNG TẠO HÓA của chúng ta, Giê-hô-va Đức Chúa Trời, đã thiết lập hôn nhân là sự kết hợp vững bền giữa người nam và người nữ. |
* (요한 첫째 2:24; 3:24) 그러므로 그분의 추종자들은 그리스도의 계명을 지킴으로 그분과 결합하여 머물러 있게 되며, 그러한 연합 덕분에 그들은 열매를 맺을 수 있게 됩니다. * (1 Giăng 2:24) Như vậy, bằng cách vâng giữ các điều răn của Đấng Christ, môn đồ ngài tiếp tục ở trong ngài, và sự hợp nhất này giúp họ kết quả. |
그리고 제 생각에는 모든 온갖 매력을 결합시킨 핵심이 무엇인가에 도달하기 시작하는 것입니다. Và tôi nghĩ rằng nó bắt đầu có được những gì cốt lõi rằng kết hợp tất cả loại quyến rũ là. |
원소는 영원하며, 영과 원소는 불가분하게 결합되어 충만한 기쁨을 받느니라. Các nguyên tố thì vĩnh cửu, và linh hồn cùng nguyên tố, khi kết hợp nhau một cách không thể tách rời được, nhận được niềm vui trọn vẹn; |
예: 10개의 별도 페이지에서 각 태그를 실행하게 하는 트리거로 구성된 10개의 유사한 태그를 참고표 변수를 사용하여 관련 필드 값을 설정하는 단일 태그/트리거로 결합할 수 있습니다. Ví dụ: Nếu có 10 thẻ tương tự nhau, mỗi thẻ được định cấu hình với một trình kích hoạt cho biết mỗi thẻ kích hoạt trên 10 trang riêng biệt, bạn có thể kết hợp 10 thẻ này thành một thẻ/trình kích hoạt kết hợp sử dụng biến Bảng tìm kiếm để đặt giá trị cho các trường có liên quan. |
결혼한 남편과 아내 사이의 결합으로 생명이 잉태됩니다. Sự thụ thai diễn ra trong một sự kết hợp gắn bó giữa vợ chồng. |
우주는 수소와 헬륨 원자의 거대한 구름으로 되어 있었고 구조화 되어 있지는 않았습니다. Nó bao gồm những đám mây lớn của những phân tử khí hydro và khí heli và chúng không có cấu trúc gì cả |
1980년대에 연구가들은 실험실에서, RNA 분자가 스스로 두 개로 분열한 다음 다시 스스로 결합함으로써 자체 효소로 활동할 수 있음을 발견하였다. Trong thập niên 1980, các nhà khảo cứu khám phá ra rằng các phân tử RNA trong phòng thí nghiệm có thể tự làm chất xúc tác của mình bằng cách phân ra thành hai và kết hợp lại với nhau. |
허용되지 않는 비즈니스 관행에 대한 Google Ads 정책이 8월 말부터 변경되어 과산화수소 함유량이 0.1%를 넘거나 과산화수소를 방출하는 화학물질을 함유하는 치아미백제는 광고가 금지됩니다. Chính sách của Google Ads về Thực tiễn Kinh doanh Không được chấp nhận sẽ thay đổi vào khoảng cuối tháng 8. |
11 아론은 자기를 위한 속죄 제물인 수소를 가져다가 자기와 자기 집안을 위해 속죄를 해야 한다. 그 후에 그는 자기를 위한 속죄 제물인 수소를 잡아야 한다. 11 A-rôn sẽ dâng con bò đực của lễ vật chuộc tội cho mình, rồi chuộc tội cho mình và nhà mình. Sau đó, người sẽ giết con bò đực của lễ vật chuộc tội cho mình. |
“약핵력이 지금보다 조금만 더 강했더라도 헬륨은 전혀 만들어지지 않았을 것이고, 약핵력이 지금보다 조금만 더 약했더라도 거의 모든 수소가 헬륨으로 바뀌었을 것이다.” “Nếu lực hạt nhân yếu mà mạnh hơn chút ít, thì khí heli không sinh ra được; nếu lực này hơi yếu đi, thì hầu hết khí hyđro sẽ biến thành khí heli”. |
PubSubHubbub와 Atom/RSS 활동 스트림 피드의 결합을 사용 설정하려면 아래의 단계를 따르세요. Để cho phép kết hợp này giữa nguồn cấp dữ liệu Luồng hoạt động RSS/Atom của bạn, các bước được đề xuất là: |
란자니 쉐타르입니다. 여기 카르나타카 주에서 살면서 가볍고 섬세한 조각과 설치물을 통해 산업적인 것과 유기적인 것을 결합시키고 마치 수보드 자신처럼, 지역적인 것을 세계로 내보냅니다. Ranjani Shettar, cô sống và làm việc tại bang Karnataka, tạo ra những bản điêu khắc và sản phẩm sắp đặt siêu trần mà thực sự kết đôi giữa các cơ quan với công nghiệp, và cũng như Subodh, mang nét địa phương ra toàn cầu. |
(마태 22:36-40) 사실, 그들은 세계적으로 연합된 형제들로서 그리스도와 같은 사랑의 띠로 밀접히 결합되어 있습니다. Thật vậy, họ khắng khít với nhau như một hiệp hội anh em trên khắp thế giới, bằng sợi dây yêu thương, như sự yêu thương của đấng Christ (Cô-lô-se 3:14; I Phi-e-rơ 5:9). |
수소와 헬륨, 그리고 많은 물질이 지구 대기를 조성하고 있습니다. Vâng, hidro, heli và rất nhiều thứ khác tạo nên bầu khí quyển của Trái Đất. |
기존 데이터 세트에 보기를 추가하면 이 날짜를 기준으로 해당 보기에 대한 데이터가 결합되기 시작합니다(단, 데이터 세트 모드에 따라 달라질 수 있음). Nếu bạn thêm chế độ xem vào Tập dữ liệu hiện tại thì dữ liệu cho chế độ xem đó sẽ bắt đầu được kết hợp kể từ ngày chế độ xem đã được thêm vào (nhưng tùy theo các lệnh của chế độ Tập dữ liệu). |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 수소결합 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.