Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thụy Điển

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thụy Điển.

huruvida trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ huruvida trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ huruvida trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

allmän helgdag trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ allmän helgdag trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ allmän helgdag trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

formellt trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ formellt trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ formellt trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

hantering trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hantering trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hantering trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

handlingar trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ handlingar trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ handlingar trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

äga trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ äga trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ äga trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

eventuellt trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eventuellt trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eventuellt trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

förfallodatum trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ förfallodatum trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ förfallodatum trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

fästa trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fästa trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fästa trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

ormvråk trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ormvråk trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ormvråk trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

flytande trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ flytande trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flytande trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

sockerkaka trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sockerkaka trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sockerkaka trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

tröskel trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tröskel trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tröskel trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

viltkött trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ viltkött trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ viltkött trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

inventering trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inventering trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inventering trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

triumfbåge trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ triumfbåge trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ triumfbåge trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

facit trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ facit trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ facit trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

höst- trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ höst- trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ höst- trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

arbetsplats trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ arbetsplats trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arbetsplats trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

förebygga trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ förebygga trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ förebygga trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm