Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
피할 수 없는 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 피할 수 없는 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 피할 수 없는 trong Tiếng Hàn.
학습 계획 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 학습 계획 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 학습 계획 trong Tiếng Hàn.
방어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 방어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방어 trong Tiếng Hàn.
공급업체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공급업체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공급업체 trong Tiếng Hàn.
검찰청 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 검찰청 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 검찰청 trong Tiếng Hàn.
우연히도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우연히도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우연히도 trong Tiếng Hàn.
좌약 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 좌약 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 좌약 trong Tiếng Hàn.
지치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지치다 trong Tiếng Hàn.
조선 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조선 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조선 trong Tiếng Hàn.
보호하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 보호하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보호하다 trong Tiếng Hàn.
조사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조사 trong Tiếng Hàn.
주관 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주관 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주관 trong Tiếng Hàn.
제자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 제자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제자 trong Tiếng Hàn.
젖짜는 여자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 젖짜는 여자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 젖짜는 여자 trong Tiếng Hàn.
절정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 절정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 절정 trong Tiếng Hàn.
산잭하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 산잭하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 산잭하다 trong Tiếng Hàn.
인색하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인색하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인색하다 trong Tiếng Hàn.
정상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 정상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정상 trong Tiếng Hàn.
제부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 제부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제부 trong Tiếng Hàn.
증명하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 증명하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 증명하다 trong Tiếng Hàn.