Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
アントニ・ガウディ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ アントニ・ガウディ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ アントニ・ガウディ trong Tiếng Nhật.
強制 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 強制 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強制 trong Tiếng Nhật.
工程 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 工程 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 工程 trong Tiếng Nhật.
想定する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 想定する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 想定する trong Tiếng Nhật.
走り出る trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 走り出る trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 走り出る trong Tiếng Nhật.
gatsugatsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gatsugatsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gatsugatsu trong Tiếng Nhật.
新人賞 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 新人賞 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 新人賞 trong Tiếng Nhật.
とろろ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ とろろ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ とろろ trong Tiếng Nhật.
義務 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 義務 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 義務 trong Tiếng Nhật.
キバナタカサブロウ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ キバナタカサブロウ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ キバナタカサブロウ trong Tiếng Nhật.
手のひらを返す trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手のひらを返す trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手のひらを返す trong Tiếng Nhật.
すべり軸受 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ すべり軸受 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ すべり軸受 trong Tiếng Nhật.
足が不自由だ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 足が不自由だ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 足が不自由だ trong Tiếng Nhật.
思い込む trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 思い込む trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 思い込む trong Tiếng Nhật.
あずき色 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あずき色 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あずき色 trong Tiếng Nhật.
巨大 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 巨大 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 巨大 trong Tiếng Nhật.
つまり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ つまり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ つまり trong Tiếng Nhật.
鼻汁 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鼻汁 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鼻汁 trong Tiếng Nhật.
皇室典範 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 皇室典範 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 皇室典範 trong Tiếng Nhật.
ついて trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ついて trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ついて trong Tiếng Nhật.