Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
のみ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ のみ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ のみ trong Tiếng Nhật.
素晴らしい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 素晴らしい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 素晴らしい trong Tiếng Nhật.
紺色 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 紺色 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 紺色 trong Tiếng Nhật.
ごめんください trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ごめんください trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ごめんください trong Tiếng Nhật.
経緯 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 経緯 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 経緯 trong Tiếng Nhật.
紅蓮 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 紅蓮 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 紅蓮 trong Tiếng Nhật.
そっか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ そっか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ そっか trong Tiếng Nhật.
七つの大罪 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 七つの大罪 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 七つの大罪 trong Tiếng Nhật.
わる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ わる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ わる trong Tiếng Nhật.
剥がれる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 剥がれる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 剥がれる trong Tiếng Nhật.
開き口 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 開き口 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 開き口 trong Tiếng Nhật.
処理済み trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 処理済み trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 処理済み trong Tiếng Nhật.
総代 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 総代 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 総代 trong Tiếng Nhật.
日本語 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 日本語 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日本語 trong Tiếng Nhật.
主人公 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 主人公 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主人公 trong Tiếng Nhật.
マスカット trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ マスカット trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ マスカット trong Tiếng Nhật.
かっけー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ かっけー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ かっけー trong Tiếng Nhật.
しぐれ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ しぐれ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ しぐれ trong Tiếng Nhật.
おめめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ おめめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おめめ trong Tiếng Nhật.
しけん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ しけん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ しけん trong Tiếng Nhật.