Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
계몽 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 계몽 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 계몽 trong Tiếng Hàn.
바가지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 바가지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바가지 trong Tiếng Hàn.
별일 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 별일 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 별일 trong Tiếng Hàn.
경련 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경련 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경련 trong Tiếng Hàn.
경력 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경력 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경력 trong Tiếng Hàn.
당기다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당기다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당기다 trong Tiếng Hàn.
운전기사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 운전기사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 운전기사 trong Tiếng Hàn.
조심스럽다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조심스럽다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조심스럽다 trong Tiếng Hàn.
유상액 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유상액 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유상액 trong Tiếng Hàn.
개선 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 개선 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 개선 trong Tiếng Hàn.
거듭 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 거듭 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 거듭 trong Tiếng Hàn.
맡기다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맡기다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맡기다 trong Tiếng Hàn.
체육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 체육 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 체육 trong Tiếng Hàn.
발전 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 발전 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 발전 trong Tiếng Hàn.
백야 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 백야 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 백야 trong Tiếng Hàn.
꼭두각시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 꼭두각시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 꼭두각시 trong Tiếng Hàn.
갱도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 갱도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 갱도 trong Tiếng Hàn.
전한 무제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 전한 무제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전한 무제 trong Tiếng Hàn.
숨가쁘다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숨가쁘다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숨가쁘다 trong Tiếng Hàn.
마실 것 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마실 것 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마실 것 trong Tiếng Hàn.