Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

ความรู้รอบตัว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความรู้รอบตัว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความรู้รอบตัว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อังกฤษอเมริกัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อังกฤษอเมริกัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อังกฤษอเมริกัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความหมายโดยนัย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความหมายโดยนัย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความหมายโดยนัย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ชิ้นส่วนเครื่องยนต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ชิ้นส่วนเครื่องยนต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชิ้นส่วนเครื่องยนต์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคอัมพาตครึ่งล่าง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคอัมพาตครึ่งล่าง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคอัมพาตครึ่งล่าง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระบวนการทางภาษา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระบวนการทางภาษา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระบวนการทางภาษา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ช่อมะกอก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ช่อมะกอก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ช่อมะกอก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรมันโบราณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรมันโบราณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรมันโบราณ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การวางซ้อนชั้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การวางซ้อนชั้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การวางซ้อนชั้น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เกมอักษรไขว้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เกมอักษรไขว้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เกมอักษรไขว้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาการผมร่วง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาการผมร่วง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาการผมร่วง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคกระเพาะปัสสาวะอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคกระเพาะปัสสาวะอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคกระเพาะปัสสาวะอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กางเกงขาบาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กางเกงขาบาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กางเกงขาบาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาชีพการเลี้ยงสัตว์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาชีพการเลี้ยงสัตว์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาชีพการเลี้ยงสัตว์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องฟักไข่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องฟักไข่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องฟักไข่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลามกจกเปรต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลามกจกเปรต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลามกจกเปรต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องบินพาณิชย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องบินพาณิชย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องบินพาณิชย์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคเส้นประสาทมือถูกพังผืดรัดแน่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคเส้นประสาทมือถูกพังผืดรัดแน่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคเส้นประสาทมือถูกพังผืดรัดแน่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แม่ไก่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แม่ไก่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แม่ไก่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภูมิปัญญาท้องถิ่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภูมิปัญญาท้องถิ่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภูมิปัญญาท้องถิ่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm