Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

รอกตกปลา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รอกตกปลา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รอกตกปลา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สายัณห์สวัสดิ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สายัณห์สวัสดิ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สายัณห์สวัสดิ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จําเลย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จําเลย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จําเลย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สําบัดสํานวน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สําบัดสํานวน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สําบัดสํานวน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แรคคูน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แรคคูน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แรคคูน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เห็ดนางฟ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เห็ดนางฟ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เห็ดนางฟ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องตัดแต่งกิ่งไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องตัดแต่งกิ่งไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องตัดแต่งกิ่งไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การตัดชิ้นเนื้อออกตรวจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การตัดชิ้นเนื้อออกตรวจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตัดชิ้นเนื้อออกตรวจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โครงสร้างของพืช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โครงสร้างของพืช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โครงสร้างของพืช trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เป่ายิ้งฉุบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เป่ายิ้งฉุบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เป่ายิ้งฉุบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระดาษฟอยล์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระดาษฟอยล์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระดาษฟอยล์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สําเนียง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สําเนียง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สําเนียง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องพรวนดิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องพรวนดิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องพรวนดิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การตรวจสอบความถูกต้องของข้อมูล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การตรวจสอบความถูกต้องของข้อมูล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตรวจสอบความถูกต้องของข้อมูล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยาฆ่าหญ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยาฆ่าหญ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยาฆ่าหญ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

น้องสะใภ้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ น้องสะใภ้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น้องสะใภ้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อักษรละติน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อักษรละติน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อักษรละติน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรงเรือนเพาะปลูก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรงเรือนเพาะปลูก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรงเรือนเพาะปลูก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การครอบงําจิตใจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การครอบงําจิตใจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การครอบงําจิตใจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผักบุ้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผักบุ้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักบุ้ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm