Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

การตัดมดลูก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การตัดมดลูก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตัดมดลูก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เป็ดปักกิ่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เป็ดปักกิ่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เป็ดปักกิ่ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ช่วงใกล้คลอดและหลังคลอด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ช่วงใกล้คลอดและหลังคลอด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ช่วงใกล้คลอดและหลังคลอด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เรือบรรทุกน้ํามัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เรือบรรทุกน้ํามัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เรือบรรทุกน้ํามัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องมือทําการประมง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องมือทําการประมง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องมือทําการประมง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความสามารถในการทํางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความสามารถในการทํางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความสามารถในการทํางาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เหี้ย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เหี้ย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เหี้ย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การขยายพันธุ์พืช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การขยายพันธุ์พืช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การขยายพันธุ์พืช trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาหารเรียกน้ําย่อย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาหารเรียกน้ําย่อย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาหารเรียกน้ําย่อย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คลับ-เฮาส์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คลับ-เฮาส์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คลับ-เฮาส์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผู้ข่มขืนกระทําชําเรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผู้ข่มขืนกระทําชําเรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้ข่มขืนกระทําชําเรา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สิ่งปรุงแต่งกลิ่นรสสังเคราะห์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สิ่งปรุงแต่งกลิ่นรสสังเคราะห์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สิ่งปรุงแต่งกลิ่นรสสังเคราะห์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ร้านเบเกอรี่ฝรั่งเศส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ร้านเบเกอรี่ฝรั่งเศส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ร้านเบเกอรี่ฝรั่งเศส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นกฮูก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นกฮูก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นกฮูก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภัสมธุลี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภัสมธุลี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภัสมธุลี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บวบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บวบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บวบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แกะดํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แกะดํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แกะดํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กลยุทธ์ทางการตลาด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กลยุทธ์ทางการตลาด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กลยุทธ์ทางการตลาด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สบายดีไหม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สบายดีไหม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สบายดีไหม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ประวัติศาสตร์จีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ประวัติศาสตร์จีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ประวัติศาสตร์จีน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm