Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

renraku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ renraku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ renraku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

気持ちいい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 気持ちいい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 気持ちいい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

arubamu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ arubamu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arubamu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

オジロジカ、白尾鹿 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ オジロジカ、白尾鹿 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ オジロジカ、白尾鹿 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

実家 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 実家 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 実家 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

nemuri trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nemuri trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nemuri trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

お尻ぺんぺん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ お尻ぺんぺん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お尻ぺんぺん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

nemuru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nemuru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nemuru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

omote trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ omote trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ omote trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

家事 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 家事 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 家事 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

くるみ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ くるみ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ くるみ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

oshikko trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ oshikko trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oshikko trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

細い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 細い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 細い trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

甲子園 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 甲子園 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 甲子園 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あえぎ声 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あえぎ声 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あえぎ声 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

紡ぐ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 紡ぐ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 紡ぐ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

inoru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inoru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inoru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

modoru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ modoru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ modoru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おかめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おかめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おかめ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

写り込み trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 写り込み trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 写り込み trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm