Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

定量分析 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 定量分析 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 定量分析 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

豐富 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 豐富 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 豐富 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

誹謗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 誹謗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 誹謗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

百葉窗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 百葉窗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 百葉窗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

機械 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 機械 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 機械 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

代言人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 代言人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 代言人 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

海关放行 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 海关放行 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 海关放行 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

股票交易所 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 股票交易所 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 股票交易所 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

愈来愈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 愈来愈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 愈来愈 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

資料夾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 資料夾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 資料夾 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

牧師娘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 牧師娘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 牧師娘 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

訂立 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 訂立 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 訂立 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

凹凸不平 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 凹凸不平 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凹凸不平 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

不修邊幅 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不修邊幅 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不修邊幅 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

守护天使 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 守护天使 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 守护天使 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

藜麥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 藜麥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 藜麥 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

裸露 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 裸露 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 裸露 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

調度 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 調度 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調度 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

模具 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 模具 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 模具 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

小精灵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 小精灵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小精灵 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm