Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
楼台 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 楼台 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 楼台 trong Tiếng Trung.
角力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 角力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 角力 trong Tiếng Trung.
规划 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 规划 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 规划 trong Tiếng Trung.
計時炸彈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 計時炸彈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 計時炸彈 trong Tiếng Trung.
月老 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 月老 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 月老 trong Tiếng Trung.
衣柜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 衣柜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 衣柜 trong Tiếng Trung.
殺人未遂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 殺人未遂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 殺人未遂 trong Tiếng Trung.
表扬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 表扬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 表扬 trong Tiếng Trung.
机会 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 机会 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 机会 trong Tiếng Trung.
被套 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 被套 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 被套 trong Tiếng Trung.
會合 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 會合 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 會合 trong Tiếng Trung.
文職 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 文職 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 文職 trong Tiếng Trung.
斜線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 斜線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 斜線 trong Tiếng Trung.
既然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 既然 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 既然 trong Tiếng Trung.
神经衰弱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神经衰弱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神经衰弱 trong Tiếng Trung.
整并 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 整并 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 整并 trong Tiếng Trung.
探险 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 探险 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 探险 trong Tiếng Trung.
实地考察 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 实地考察 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 实地考察 trong Tiếng Trung.
我思故我在 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 我思故我在 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我思故我在 trong Tiếng Trung.
多元化 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 多元化 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 多元化 trong Tiếng Trung.