Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
簽章欄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 簽章欄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 簽章欄 trong Tiếng Trung.
青江菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 青江菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 青江菜 trong Tiếng Trung.
框架緩衝區 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 框架緩衝區 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 框架緩衝區 trong Tiếng Trung.
水蛭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 水蛭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水蛭 trong Tiếng Trung.
混血兒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 混血兒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 混血兒 trong Tiếng Trung.
無計可施 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 無計可施 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 無計可施 trong Tiếng Trung.
踏實 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 踏實 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 踏實 trong Tiếng Trung.
路徑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 路徑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 路徑 trong Tiếng Trung.
豁達 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 豁達 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 豁達 trong Tiếng Trung.
流传 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 流传 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流传 trong Tiếng Trung.
人身攻击 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人身攻击 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人身攻击 trong Tiếng Trung.
跌倒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 跌倒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跌倒 trong Tiếng Trung.
圖表目錄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 圖表目錄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 圖表目錄 trong Tiếng Trung.
计较 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 计较 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 计较 trong Tiếng Trung.
越南 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 越南 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 越南 trong Tiếng Trung.
石墨烯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 石墨烯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 石墨烯 trong Tiếng Trung.
候補名單 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 候補名單 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 候補名單 trong Tiếng Trung.
段數 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 段數 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 段數 trong Tiếng Trung.
調閱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 調閱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調閱 trong Tiếng Trung.
玉米面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 玉米面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 玉米面 trong Tiếng Trung.