小精灵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 小精灵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小精灵 trong Tiếng Trung.

Từ 小精灵 trong Tiếng Trung có các nghĩa là tiên, ma tốt, bánh sôcôla hạnh nhân, máy ảnh nhỏ, yêu tinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 小精灵

tiên

(elf)

ma tốt

(brownie)

bánh sôcôla hạnh nhân

(brownie)

máy ảnh nhỏ

(brownie)

yêu tinh

(elf)

Xem thêm ví dụ

他们认为“天才”是某种奇妙的神圣存在 他们甚至认为“天才”居住在艺术家工作室的墙壁中,就像小精灵多比一样 他们甚至认为“天才”居住在艺术家工作室的墙壁中,就像小精灵多比一样 它们会悄悄地钻出来,无形地帮助艺术家创作,并影响作品成败 它们会悄悄地钻出来,无形地帮助艺术家创作,并影响作品成败
Họ tin "genius" là một thực thể linh thiêng có phép màu, thực chất đã sống trong những bức tường trong studio của những nghệ sĩ, giống như Dobby trong ngôi nhà của người Elf, và họ sẽ bước ra và giúp đỡ những nghề sĩ làm công việc của mình một cách vô hình và tạo hình cho tác phẩm đó
小精灵 这 不是 我 的 小妹妹 吗!
Ôi, em gái nhỏ đây mà!
小精灵 唱歌 吵死 了 !
Nhạc nhẽo chết tiệt.
我 一直 以为 玩具 是 小精灵 做 的
Tôi luôn nghĩ là yêu tinh chế tạo đồ chơi.
当然 先生 我 是 个 小精灵
Tất nhiên rồi, Dobby là một gia tinh mà.
这 一拳 是 为 我 的 小精灵 打 的
Cái đó là cho các tiên nhí của ta.
艺电的新闻发布会在6月9日11点开始(太平洋时间),涵盖了战地5、FIFA 19、星球大战绝地:堕落秩序(英语:Star Wars Jedi: Fallen Order)、星球大战:前线II、毛线小精灵2、盗贼之海、NBA Live 19、Madden NFL 19(英语:Madden NFL 19)、命令与征服:对决(英语:Command & Conquer: Rivals)、冒險聖歌。
Cuộc họp báo của EA được tổ chức vào ngày 9 tháng 6 lúc 11 giờ sáng theo giờ PT (2 giờ chiều ET),cùng với Battlefield V, FIFA 18 và FIFA 19, Star Wars Jedi: Fallen Order, Star Wars Battlefront II, Unravel Two, Sea of Solitude, NBA Live 19, Madden NFL 19, Command and Conquer: Rivals, và Anthem.
我 并 不是 小精灵 谷 里面 最 重要 的 仙子
Công việc của tôi không được coi là quan trọng ở bọng cây Hollow này mà.
你 的 工作 在 此 , 在 小精灵
Còn công việc của con là ở tại đây, bọng cây Pixie.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 小精灵 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.