Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

저금통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 저금통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 저금통 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

덤벼들다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 덤벼들다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 덤벼들다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

옛날 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 옛날 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 옛날 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

열둘 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 열둘 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 열둘 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

약수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 약수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 약수 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

부모님 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부모님 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부모님 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

화덕 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 화덕 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 화덕 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

어둠 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 어둠 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어둠 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

불친절하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 불친절하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 불친절하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

에게 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 에게 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 에게 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

순무양배추 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 순무양배추 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 순무양배추 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

최빈값 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 최빈값 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 최빈값 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

야구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 야구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 야구 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

소나기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 소나기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소나기 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

투명 효과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 투명 효과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 투명 효과 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

구입하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 구입하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구입하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

함수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 함수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 함수 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

가라앉히다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 가라앉히다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가라앉히다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

채권자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 채권자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 채권자 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

만지다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 만지다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 만지다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm