Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

还 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 还 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 还 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

要 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 要 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 要 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

擦傷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 擦傷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 擦傷 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

串聯電路 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 串聯電路 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 串聯電路 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

扯铃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 扯铃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 扯铃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

戰鬥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 戰鬥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 戰鬥 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

观赏用途 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 观赏用途 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 观赏用途 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

打针 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 打针 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 打针 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

持续 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 持续 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 持续 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

看 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 看 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 看 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

推断 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 推断 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推断 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

披肩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 披肩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 披肩 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

扁豆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 扁豆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 扁豆 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

一席之地 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 一席之地 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一席之地 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

辣椒粉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 辣椒粉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 辣椒粉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

琪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 琪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 琪 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

槌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 槌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 槌 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

引導員 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 引導員 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 引導員 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

柔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 柔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 柔 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm