Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

螺母 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 螺母 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 螺母 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

書房 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 書房 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 書房 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

撫養權 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 撫養權 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 撫養權 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

朋友 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 朋友 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 朋友 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

晨曦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 晨曦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 晨曦 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

發育期 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 發育期 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發育期 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

明朗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 明朗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 明朗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

料理 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 料理 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 料理 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

放行 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 放行 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 放行 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

撤资 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 撤资 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 撤资 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

行李箱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 行李箱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 行李箱 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

搬運 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 搬運 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搬運 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

搬迁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 搬迁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搬迁 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

馬齒莧 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 馬齒莧 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 馬齒莧 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

施加 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 施加 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 施加 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

放心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 放心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 放心 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

座標系統 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 座標系統 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 座標系統 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

拉麵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 拉麵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拉麵 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

模糊不清 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 模糊不清 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 模糊不清 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

教主 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 教主 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 教主 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm