Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thụy Điển

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thụy Điển.

könssjukdomar trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ könssjukdomar trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ könssjukdomar trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

kummel trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kummel trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kummel trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

orientering trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ orientering trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ orientering trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

svara, besvara trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ svara, besvara trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ svara, besvara trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

vårdare trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vårdare trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vårdare trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

protokoll trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ protokoll trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ protokoll trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

framåt trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ framåt trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ framåt trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

aktiekapital trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aktiekapital trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aktiekapital trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

potens trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ potens trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ potens trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

schema trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schema trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schema trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

radbrytning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ radbrytning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ radbrytning trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

brott trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brott trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brott trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

nötfärs trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nötfärs trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nötfärs trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

gå i pension trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gå i pension trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gå i pension trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

diarienummer trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ diarienummer trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diarienummer trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

måste trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ måste trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ måste trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

ekonom trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ekonom trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ekonom trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

ton trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ton trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ton trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

kaxig trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kaxig trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaxig trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

kön trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kön trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kön trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm