Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
คิงคอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คิงคอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คิงคอง trong Tiếng Thái.
โครงสร้างอาคาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โครงสร้างอาคาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โครงสร้างอาคาร trong Tiếng Thái.
สัตว์ที่กินแมลงเป็นอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สัตว์ที่กินแมลงเป็นอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์ที่กินแมลงเป็นอาหาร trong Tiếng Thái.
เคมบริดจ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เคมบริดจ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เคมบริดจ์ trong Tiếng Thái.
แม่แรงตะเข้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แม่แรงตะเข้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แม่แรงตะเข้ trong Tiếng Thái.
ความวุ่นวายทางสังคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ความวุ่นวายทางสังคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความวุ่นวายทางสังคม trong Tiếng Thái.
ทรงพุ่มของต้นไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ทรงพุ่มของต้นไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทรงพุ่มของต้นไม้ trong Tiếng Thái.
องศาฟาเรนไฮต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ องศาฟาเรนไฮต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ องศาฟาเรนไฮต์ trong Tiếng Thái.
โรคหัวใจโต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคหัวใจโต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคหัวใจโต trong Tiếng Thái.
ปลาลิ้นหมา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลาลิ้นหมา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาลิ้นหมา trong Tiếng Thái.
ยินดีที่ได้รู้จัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ยินดีที่ได้รู้จัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยินดีที่ได้รู้จัก trong Tiếng Thái.
หินเจียร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หินเจียร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หินเจียร trong Tiếng Thái.
ปากขวด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปากขวด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปากขวด trong Tiếng Thái.
มลพิษทางอากาศ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ มลพิษทางอากาศ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มลพิษทางอากาศ trong Tiếng Thái.
แตก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แตก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แตก trong Tiếng Thái.
ต้นไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ต้นไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นไม้ trong Tiếng Thái.
การตัดโค่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การตัดโค่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตัดโค่น trong Tiếng Thái.
เสร่อ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เสร่อ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เสร่อ trong Tiếng Thái.
ตู้ฟักไข่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ตู้ฟักไข่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตู้ฟักไข่ trong Tiếng Thái.
ปลากะพง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลากะพง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลากะพง trong Tiếng Thái.