Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

การควบคุมป้องกันโรค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การควบคุมป้องกันโรค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การควบคุมป้องกันโรค trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พืชเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พืชเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พืชเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มะกรูด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มะกรูด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะกรูด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หมีโคอาล่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หมีโคอาล่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมีโคอาล่า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรงเพาะเห็ด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรงเพาะเห็ด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรงเพาะเห็ด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หยก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หยก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หยก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เบิกสินค้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เบิกสินค้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เบิกสินค้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ดินน้ํามัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ดินน้ํามัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ดินน้ํามัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แมวน้ํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แมวน้ํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แมวน้ํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การทรุดตัวของพื้นดิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การทรุดตัวของพื้นดิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การทรุดตัวของพื้นดิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เศษใบไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เศษใบไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เศษใบไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ที่คั่นหนังสือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ที่คั่นหนังสือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ที่คั่นหนังสือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กํายาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กํายาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กํายาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การยกร่องปลูก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การยกร่องปลูก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การยกร่องปลูก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มูลค่าทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มูลค่าทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มูลค่าทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นักพยากรณ์อากาศ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นักพยากรณ์อากาศ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักพยากรณ์อากาศ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สํามะเลเทเมา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สํามะเลเทเมา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สํามะเลเทเมา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อะไรวะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อะไรวะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อะไรวะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปลูกหม่อนเลี้ยงไหม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปลูกหม่อนเลี้ยงไหม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปลูกหม่อนเลี้ยงไหม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาเมน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาเมน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาเมน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm