Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
ภาษาอุซเบกิสถาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาอุซเบกิสถาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาอุซเบกิสถาน trong Tiếng Thái.
อิเล็กโตรแมกเนติก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อิเล็กโตรแมกเนติก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อิเล็กโตรแมกเนติก trong Tiếng Thái.
เสียงไก่ขัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เสียงไก่ขัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เสียงไก่ขัน trong Tiếng Thái.
การคัดกรอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การคัดกรอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การคัดกรอง trong Tiếng Thái.
โรคกระเพาะและลําไส้อักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคกระเพาะและลําไส้อักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคกระเพาะและลําไส้อักเสบ trong Tiếng Thái.
มะระ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ มะระ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะระ trong Tiếng Thái.
มันแกว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ มันแกว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มันแกว trong Tiếng Thái.
ภาษามองโกเลีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษามองโกเลีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษามองโกเลีย trong Tiếng Thái.
อิฐมวลเบา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อิฐมวลเบา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อิฐมวลเบา trong Tiếng Thái.
ภาษาซองคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาซองคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาซองคา trong Tiếng Thái.
ถั่วปากอ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ถั่วปากอ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถั่วปากอ้า trong Tiếng Thái.
ภาษาสโลวีเนีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาสโลวีเนีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาสโลวีเนีย trong Tiếng Thái.
ลูกกะหรี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ลูกกะหรี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกกะหรี่ trong Tiếng Thái.
ลูกไม้ย่อมหล่นไม่ไกลต้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ลูกไม้ย่อมหล่นไม่ไกลต้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกไม้ย่อมหล่นไม่ไกลต้น trong Tiếng Thái.
ผู้ร่วมทุน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผู้ร่วมทุน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้ร่วมทุน trong Tiếng Thái.
สันเขื่อน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สันเขื่อน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สันเขื่อน trong Tiếng Thái.
การหย่อนตัวของมดลูก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การหย่อนตัวของมดลูก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การหย่อนตัวของมดลูก trong Tiếng Thái.
งานระหว่างทํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ งานระหว่างทํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ งานระหว่างทํา trong Tiếng Thái.
ตัวอ่อนผึ้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ตัวอ่อนผึ้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตัวอ่อนผึ้ง trong Tiếng Thái.
การอนุรักษ์สิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การอนุรักษ์สิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การอนุรักษ์สิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái.