Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

พัดลมดูดอากาศ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พัดลมดูดอากาศ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พัดลมดูดอากาศ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ด้ายเย็บแผล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ด้ายเย็บแผล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ด้ายเย็บแผล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยินดีต้อนรับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยินดีต้อนรับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยินดีต้อนรับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ใบลดหนี้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ใบลดหนี้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ใบลดหนี้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องผสมอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องผสมอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องผสมอาหาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเปิดเสรีทางการค้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเปิดเสรีทางการค้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเปิดเสรีทางการค้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความผันผวนทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความผันผวนทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความผันผวนทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความสามารถในการทํากําไร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความสามารถในการทํากําไร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความสามารถในการทํากําไร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พืชสมุนไพร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พืชสมุนไพร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พืชสมุนไพร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หอไอเฟล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หอไอเฟล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอไอเฟล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยาหยี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยาหยี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยาหยี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาจีนฮกเกี้ยน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาจีนฮกเกี้ยน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาจีนฮกเกี้ยน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาแอลเบเนีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาแอลเบเนีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาแอลเบเนีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัตว์กินพืช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัตว์กินพืช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์กินพืช trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาคาซัคสถาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาคาซัคสถาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาคาซัคสถาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อากาศบริสุทธิ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อากาศบริสุทธิ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อากาศบริสุทธิ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตําหนิ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตําหนิ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตําหนิ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การอยู่กินฉันสามีภรรยา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การอยู่กินฉันสามีภรรยา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การอยู่กินฉันสามีภรรยา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หมวกไอ้โม่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หมวกไอ้โม่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมวกไอ้โม่ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กาบมะพร้าว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กาบมะพร้าว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กาบมะพร้าว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm