Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

พ่อไก่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พ่อไก่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พ่อไก่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เกมปาเป้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เกมปาเป้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เกมปาเป้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เกษตรอินทรีย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เกษตรอินทรีย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เกษตรอินทรีย์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฉันหิวน้ํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฉันหิวน้ํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันหิวน้ํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การสะกดคํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การสะกดคํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การสะกดคํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเปิดซิง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเปิดซิง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเปิดซิง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องมือทําความสะอาด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องมือทําความสะอาด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องมือทําความสะอาด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระท้อน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระท้อน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระท้อน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การกระจายสินค้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกระจายสินค้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกระจายสินค้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผักกาดกวางตุ้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผักกาดกวางตุ้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักกาดกวางตุ้ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลักษณะเด่นของสัตว์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลักษณะเด่นของสัตว์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลักษณะเด่นของสัตว์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตะขาบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตะขาบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตะขาบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การข่มขืนกระทําชําเรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การข่มขืนกระทําชําเรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การข่มขืนกระทําชําเรา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลําไย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลําไย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลําไย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

น้ําย่อยในกระเพาะอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ น้ําย่อยในกระเพาะอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น้ําย่อยในกระเพาะอาหาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ชิชา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ชิชา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชิชา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สีเพี้ยน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สีเพี้ยน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สีเพี้ยน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มีดปอกผลไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มีดปอกผลไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มีดปอกผลไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สภาพไร้แรงโน้มถ่วง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สภาพไร้แรงโน้มถ่วง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สภาพไร้แรงโน้มถ่วง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สุนัขเฝ้าบ้าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สุนัขเฝ้าบ้าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สุนัขเฝ้าบ้าน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm