Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
การปรับปรุงพันธุ์สัตว์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การปรับปรุงพันธุ์สัตว์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปรับปรุงพันธุ์สัตว์ trong Tiếng Thái.
ปุ๋ยขี้ค้างคาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปุ๋ยขี้ค้างคาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปุ๋ยขี้ค้างคาว trong Tiếng Thái.
รากศัพท์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รากศัพท์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รากศัพท์ trong Tiếng Thái.
หาคู่นอน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หาคู่นอน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หาคู่นอน trong Tiếng Thái.
กรดอะมิโนแอสพาราจีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กรดอะมิโนแอสพาราจีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กรดอะมิโนแอสพาราจีน trong Tiếng Thái.
การใช้ทรัพยากรเกินขีดจํากัด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การใช้ทรัพยากรเกินขีดจํากัด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การใช้ทรัพยากรเกินขีดจํากัด trong Tiếng Thái.
ความเร็วรอบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ความเร็วรอบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความเร็วรอบ trong Tiếng Thái.
ไต้หวัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ไต้หวัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไต้หวัน trong Tiếng Thái.
จีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ จีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จีน trong Tiếng Thái.
ผักกวางตุ้งจีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผักกวางตุ้งจีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักกวางตุ้งจีน trong Tiếng Thái.
กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái.
ผักชี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผักชี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักชี trong Tiếng Thái.
ความแปรปรวนทางสถิติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ความแปรปรวนทางสถิติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความแปรปรวนทางสถิติ trong Tiếng Thái.
ปืนอัดลม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปืนอัดลม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปืนอัดลม trong Tiếng Thái.
วัฏจักรแห่งความยากจน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ วัฏจักรแห่งความยากจน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วัฏจักรแห่งความยากจน trong Tiếng Thái.
หอยลาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หอยลาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอยลาย trong Tiếng Thái.
เลีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เลีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เลีย trong Tiếng Thái.
กฎการอนุรักษ์พลังงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กฎการอนุรักษ์พลังงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กฎการอนุรักษ์พลังงาน trong Tiếng Thái.
อืม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อืม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อืม trong Tiếng Thái.
โรคปวดเอว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคปวดเอว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคปวดเอว trong Tiếng Thái.