Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
นักมวยปล้ํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ นักมวยปล้ํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักมวยปล้ํา trong Tiếng Thái.
พื้นที่ทํางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ พื้นที่ทํางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พื้นที่ทํางาน trong Tiếng Thái.
ฉันชอบคุณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฉันชอบคุณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันชอบคุณ trong Tiếng Thái.
คําขวัญ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คําขวัญ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําขวัญ trong Tiếng Thái.
เทียบเทียม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เทียบเทียม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทียบเทียม trong Tiếng Thái.
ชื่อทางการค้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ชื่อทางการค้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชื่อทางการค้า trong Tiếng Thái.
หมูตัวเมีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หมูตัวเมีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมูตัวเมีย trong Tiếng Thái.
วิสาหกิจเอกชน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ วิสาหกิจเอกชน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วิสาหกิจเอกชน trong Tiếng Thái.
ซอสพริก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ซอสพริก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซอสพริก trong Tiếng Thái.
ภาวะมีเม็ดเลือดขาวต่ํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาวะมีเม็ดเลือดขาวต่ํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาวะมีเม็ดเลือดขาวต่ํา trong Tiếng Thái.
สีน้ําเงิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สีน้ําเงิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สีน้ําเงิน trong Tiếng Thái.
ความเชื่อโชคลาง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ความเชื่อโชคลาง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความเชื่อโชคลาง trong Tiếng Thái.
ถั่วลันเตา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ถั่วลันเตา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถั่วลันเตา trong Tiếng Thái.
กระโปรงสุ่มไก่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กระโปรงสุ่มไก่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระโปรงสุ่มไก่ trong Tiếng Thái.
หอยเชลล์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หอยเชลล์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอยเชลล์ trong Tiếng Thái.
สนฉัตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สนฉัตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สนฉัตร trong Tiếng Thái.
สับปะรด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สับปะรด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สับปะรด trong Tiếng Thái.
ภาษาชวา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาชวา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาชวา trong Tiếng Thái.
คัมภีร์พระเวท trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คัมภีร์พระเวท trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คัมภีร์พระเวท trong Tiếng Thái.
กิ่งพันธุ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กิ่งพันธุ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กิ่งพันธุ์ trong Tiếng Thái.