กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái.
Từ กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái có nghĩa là nhóm ngôn ngữ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ กลุ่มภาษา
nhóm ngôn ngữ
ต่อมา มีการตั้งกลุ่มภาษามืออเมริกันขึ้นในเมืองอื่น ๆ ด้วย. Có thêm các nhóm ngôn ngữ ký hiệu Mỹ trong nhiều thành phố khác. |
Xem thêm ví dụ
ยิ่ง กว่า นั้น กลุ่ม อาสา สมัคร ภาย ใต้ การ บริหาร ของ คณะ กรรมการ ก่อ สร้าง ภูมิภาค ต่าง ก็ เต็ม ใจ สละ เวลา, กําลัง เรี่ยว แรง, และ ทักษะ ของ ตน สร้าง หอ ประชุม ที่ สวย งาม ไว้ พร้อม สําหรับ การ นมัสการ. Ngoài ra, dưới sự chỉ dẫn của Ủy ban Xây cất Vùng, những toán người tình nguyện sẵn sàng dùng thì giờ, sức lực và khả năng của mình để xây những phòng họp dùng trong việc thờ phượng. |
ขอ ให้ คุณ กับ ครอบครัว เป็น คน หนึ่ง ใน กลุ่ม ผู้ ที่ จะ ได้ รับ ผล ประโยชน์ ถาวร นานา ประการ ที่ ราชอาณาจักร ของ พระเจ้า จะ นํา มา ให้. Mong sao bạn và gia đình sẽ có mặt trong số những người hưởng được ân phước từ Nước Trời. |
น่า จะ เริ่ม โดย สํารวจ ดู ว่า มี ภาษา ใด บ้าง ที่ ใช้ กัน ใน เขต งาน ของ คุณ. Tại sao không bắt đầu bằng cách để ý xem những người sống trong khu vực bạn thường nói những thứ tiếng nào? |
10 ที่ โคเปนเฮเกน ประเทศ เดนมาร์ก ผู้ ประกาศ กลุ่ม เล็ก ๆ กลุ่ม หนึ่ง ได้ ให้ คํา พยาน ตาม ถนน นอก สถานี รถไฟ. 10 Tại Copenhagen, Đan Mạch, một nhóm nhỏ người công bố rao giảng ngoài đường phố trước ga xe lửa. |
ลักษณะ เสียง ภาษา ตาฮิตี ที่ เกิด จาก การ หายใจ ออก และ ขณะ เดียว กัน ปิด ช่อง เส้น เสียง ใน ลําคอ, สระ ที่ ติด กัน เป็น พืด (ถึง ขนาด ที่ ใน หนึ่ง คํา อาจ มี สระ มาก ถึง ห้า เสียง), และ พยัญชนะ ที่ มี ไม่ กี่ ตัว ทํา ให้ พวก มิชชันนารี ท้อ ใจ มาก. Ngôn ngữ này có những âm bật hơi được ngắt quãng bởi những âm tắc thanh hầu, nó có nhiều nguyên âm liên tiếp (một chữ có thể có tới năm nguyên âm) và ít phụ âm, điều này đưa các giáo sĩ đến chỗ tuyệt vọng. |
มียาอยู่กลุ่มหนึ่ง ที่จะทําให้ชักน้อยลง threshold. Có cả tá thuốc có thể làm chậm mức độ co giật. |
ราอูล ให้ ชาย คน นี้ อ่าน หนังสือ เล่ม เล็ก นี้ ใน หน้า ที่ เป็น ภาษา โปรตุเกส. Anh Raúl cho ông đọc trang có tiếng Bồ Đào Nha trong sách nhỏ ấy. |
ดัง นั้น แทน ที่ จะ คร่ํา ครวญ ว่า คุณ พูด ภาษา นั้น ได้ ไม่ คล่อง เหมือน กับ ที่ คุณ พูด ภาษา ของ คุณ เอง ขอ ให้ คุณ มุ่ง ที่ จะ สื่อสาร ได้ อย่าง ชัดเจน โดย ใช้ สิ่ง ที่ คุณ ได้ เรียน มา แล้ว. Do đó, nếu không nói lưu loát ngoại ngữ như tiếng mẹ đẻ, thay vì chán nản thì hãy cố gắng nói rõ ràng bằng vốn từ bạn có. |
เวลา นี้ มาก กว่า 3,000 ภาษา เป็น อุปสรรค ต่อ ความ เข้าใจ และ ศาสนา เท็จ นับ ร้อย ๆ ทํา ให้ มนุษย์ สับสน. Ngày nay, khoảng 3.000 ngôn ngữ có tác động giống như bức tường ngăn cản sự cảm thông, và hằng trăm tôn giáo giả khiến loài người bối rối. |
พวกเธอตัดสินใจในกลุ่มว่าจะนําอาหารมารับประทานด้วยกันวันอาทิตย์หลังเลิกโบสถ์ เริ่มเล่นวอลเลย์บอลคืนวันพฤหัสบดี ทําปฏิทินกําหนดวันเข้าพระวิหาร และวางแผนช่วยให้เยาวชนได้ทํากิจกรรม Họ quyết định chung với cả nhóm là có một bữa ăn vào ngày Chủ Nhật đó sau nhà thờ, bắt đầu chơi bóng chuyền vào tối thứ Năm, lập lịch trình đi tham dự đền thờ, và hoạch định cách giúp giới trẻ đi tham dự các buổi sinh hoạt. |
สําหรับรัฐบาล นี่เป็นเรื่องสําคัญ เพราะจะต่อต้านกลุ่มเหล่านี้ได้ พวกเขาจะต้องลงทุนในเครื่องมือ ที่ไม่ใช่การทหารให้เยอะขึ้น Điều này có ảnh hưởng đến chính quyền, vì để chống lại các nhóm này, chính quyền cần đầu tư nhiều hơn vào các công cụ phi quân sự. |
พระ คัมภีร์ ภาค ภาษา ฮีบรู กล่าว พยากรณ์ ถึง เรื่อง นี้ เกี่ยว กับ พระ คริสต์ เยซู ว่า “พระองค์ จะ ทรง ช่วย คน ขัดสน เมื่อ เขา ร้อง ทุกข์, และ จะ ทรง ช่วย คน อนาถา, ที่ ไม่ มี ผู้ อุปถัมภ์. Kinh Thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ báo trước về Chúa Giê-su: “Người sẽ giải kẻ thiếu-thốn khi nó kêu-cầu, và cứu người khốn-cùng không có ai giúp-đỡ. |
ตัวจัดการหน้าต่างที่ใช้พื้นฐานจาก GTK+ พร้อมด้วยความสามารถในการจัดกลุ่มหน้าต่างName Trình quản lý cửa sổ với khả năng tạo nhóm cửa sổ dựa trên GTK+Name |
เราจําเป็นต้องคิดกลไลการร่วมสร้าง กลุ่มคนที่มีประสิทธิภาพด้วยเช่นกัน เพื่อตรวจสอบข้อเท็จจริงของข้อมูล ที่แพร่กระจายเป็นวงกว้างในโลกออนไลน์ และให้รางวัลกับผู้คนเหล่านั้น ที่เข้ามามีส่วนร่วม Chúng ta cũng cần phải suy nghĩ về cơ chế thu thập dữ liệu từ đám đông một cách hiệu quả, để kiểm tra thực tế thông tin trực tuyến được phổ biến rộng rãi, và trao thưởng cho những ai tham gia vào việc đó. |
การ หยั่ง เห็น เข้าใจ พระ คัมภีร์ (ภาษา อังกฤษ) เล่ม 2, หน้า 1118 ชี้ แจง ว่า คํา ภาษา กรีก พาราʹโดซิส ที่ ท่าน ใช้ สําหรับ คํา “ประเพณี” หมาย ถึง สิ่ง ที่ “ได้ รับ การ ถ่ายทอด ด้วย วาจา หรือ เป็น ลายลักษณ์ อักษร.” Cuốn Insight on the Scriptures (Thông hiểu Kinh-thánh), tập 2, trang 1118, chỉ cho thấy Phao-lô dùng chữ Hy-Lạp pa·raʹdo·sis khi nói về “truyền thống”, chữ này có nghĩa là điều gì đó “được truyền lại bằng cách nói hay viết”. |
ข้อ เท็จ จริง: สิ่ง มี ชีวิต ทุก ชนิด มี ดีเอ็นเอ แบบ ที่ คล้าย ๆ กัน ซึ่ง เป็น เหมือน “ภาษา คอมพิวเตอร์” หรือ รหัส คํา สั่ง ที่ กําหนด ลักษณะ รูป ร่าง และ บทบาท หน้า ที่ ส่วน ใหญ่ ของ เซลล์. Sự thật: Mọi cơ thể sinh vật có cùng cấu tạo ADN, tức “ngôn ngữ máy tính” hoặc mật mã, chi phối phần lớn hình dạng và chức năng của đơn bào hay đa bào. |
ดังนั้น เราจึงทํามันขึ้นมาแล้ว--ถ้าคุณดูที่เว็บไซท์ของเราที่ Chemistry Discovery Center คุณจะเห็นว่าผู้คนซึ่งมาจากทั่วประเทศ เพื่อดูว่าเราออกแบบวิชาต่างๆขึ้นมาใหม่อย่างไร โดยเน้นการร่วมมือกัน, การใช้เทคโนโลยี่, โดยใช้ปัญหาที่เกิดขึ้นมาจากกลุ่มเทคโนโลยี่ชีวภาพของเรา ในมหาวิทยาลัย และโดยไม่ให้นักศึกษาแค่เพียงทฤษฎี แต่โดยให้พวกเขาพยายามดิ้นรนกับทฤษฎีเหล่านั้น Và chúng tôi đã giải quyết việc đó, nếu bạn nhìn vào website của chúng tôi - Chemistry Discovery Center ( trung tâm nghiên cứu hóa học ) bạn sẽ thấy rất nhiều người đến từ khắp đất nước đên đây để được chứng kiến khoa học được thiết kế lại của chúng tôi chúng tôi coi trọng sự đoàn kết, tính thực tế của công nghệ chúng tôi dùng những vấn đề của các công ty công nghệ sinh học trong khóa học của chúng tôi chúng tôi không đưa cho học sinh lý thuyết suông chúng tôi để học sinh tự tìm ra chúng |
กระนั้น มี บาง คน ที่ เชื่อ ฟัง พระ ยะโฮวา อยู่ ใน กลุ่ม คน ที่ รอด จาก การ พิพากษา อัน ร้อน แรง นั้น. Tuy nhiên, có một vài người vì biết vâng lời Đức Giê-hô-va đã được ở trong số những người được giải cứu khỏi sự phán xét nghiêm khắc đó. |
ยิ่ง ไป กว่า นั้น คํา ภาษา ฮีบรู และ กรีก อื่น ๆ กล่าว คือ เนะชาม่าห์ (ฮีบรู) และ โนเอ้ (กรีก) ก็ แปล ว่า “ลม หายใจ” เช่น กัน. Hơn nữa, các chữ khác trong tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, tức là ne·sha·mahʹ (Hê-bơ-rơ) và pno·eʹ (Hy-lạp), cũng được dịch là “hơi sống”. |
ผม กับ เอสเธอร์ มี ความ สุข มาก ที่ ได้ สอน คัมภีร์ ไบเบิล ให้ กับ คน ที่ พูด ภาษา โปแลนด์ Tôi và Esther thật sự vui mừng khi được giúp người nói tiếng Ba Lan tìm hiểu Kinh Thánh |
อย่างกลุ่มอัณฑะน่ะเหรอ? Giống cái hội tinh hoàn hả? |
ซาราห์ เบลโลนา เฟอร์กูสัน เป็น คน แรก ใน บราซิล ที่ รับ วารสาร หอสังเกตการณ์ ภาษา อังกฤษ เป็น ประจํา Chị Sarah Bellona Ferguson ở Brazil, người đầu tiên đặt mua dài hạn Tháp Canh Anh ngữ |
สารานุกรม ศาสนา (ภาษา อังกฤษ) อธิบาย ว่า ศาสดา ของ ศาสนา พุทธ, คริสต์, และ อิสลาม มี มุม มอง ที่ แตกต่าง กัน ใน เรื่อง การ อัศจรรย์ แต่ หนังสือ นี้ ก็ ให้ ข้อ สังเกต ว่า “ประวัติศาสตร์ ยุค ต่อ ๆ มา ของ ศาสนา เหล่า นี้ แสดง ให้ เห็น อย่าง ชัดเจน ว่า การ อัศจรรย์ และ เรื่อง ราว เกี่ยว กับ การ อัศจรรย์ เป็น ส่วน สําคัญ ของ ความ เชื่อ ทาง ศาสนา ของ มนุษยชาติ.” Sách The Encyclopedia of Religion (Bách khoa tự điển tôn giáo) giải thích rằng những người sáng lập đạo Đấng Christ, Hồi Giáo và Phật Giáo có quan điểm khác nhau về phép lạ, nhưng sách ghi nhận: “Lịch sử sau này của các tôn giáo này rõ ràng cho thấy các phép lạ và các câu chuyện về phép lạ ăn sâu vào đời sống tôn giáo của người ta”. |
2 นัก ประพันธ์ คน หนึ่ง ใน สมัย ปัจจุบัน จัด ให้ การ ทรยศ อยู่ ใน กลุ่ม พฤติกรรม ที่ พบ เห็น บ่อย ที่ สุด ใน สมัย นี้. 2 Một tác giả thời hiện đại liệt kê sự phản bội trong số những thói xấu phổ biến nhất ngày nay. |
ปี หลัง ๆ นี้ ฉัน เข้า ร่วม กลุ่ม ที่ พูด ภาษา กูจาราตี ซึ่ง ร่วม ประชุม ที่ นั่น ด้วย. Trong những năm gần đây, tôi kết hợp với nhóm nói tiếng Gujarati cũng nhóm trong cùng Phòng Nước Trời. |
Cùng học Tiếng Thái
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ กลุ่มภาษา trong Tiếng Thái, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thái.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái
Bạn có biết về Tiếng Thái
Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan. Tiếng Thái là một thành viên của nhóm ngôn ngữ Thái của ngữ hệ Tai-Kadai. Các ngôn ngữ trong hệ Tai-Kadai được cho là có nguồn gốc từ vùng miền Nam Trung Quốc. Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau.