Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
やぶる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ やぶる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ やぶる trong Tiếng Nhật.
興味がある trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 興味がある trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 興味がある trong Tiếng Nhật.
えぐい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ えぐい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ えぐい trong Tiếng Nhật.
モーセの十戒 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ モーセの十戒 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ モーセの十戒 trong Tiếng Nhật.
充填する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 充填する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 充填する trong Tiếng Nhật.
あーあ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あーあ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あーあ trong Tiếng Nhật.
ピンク映画 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ピンク映画 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ピンク映画 trong Tiếng Nhật.
noboru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ noboru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ noboru trong Tiếng Nhật.
チャラい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ チャラい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ チャラい trong Tiếng Nhật.
イェーイ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ イェーイ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ イェーイ trong Tiếng Nhật.
おっさん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ おっさん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おっさん trong Tiếng Nhật.
たとえば trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ たとえば trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ たとえば trong Tiếng Nhật.
夕方 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 夕方 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 夕方 trong Tiếng Nhật.
高校 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 高校 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 高校 trong Tiếng Nhật.
きっしょー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ きっしょー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ きっしょー trong Tiếng Nhật.
王家の紋章 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 王家の紋章 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 王家の紋章 trong Tiếng Nhật.
こちとら trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ こちとら trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ こちとら trong Tiếng Nhật.
みじかい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ みじかい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ みじかい trong Tiếng Nhật.
塩害 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 塩害 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 塩害 trong Tiếng Nhật.
食費 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 食費 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 食費 trong Tiếng Nhật.