Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
줄 간격 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 줄 간격 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 줄 간격 trong Tiếng Hàn.
수리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수리 trong Tiếng Hàn.
늦추다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 늦추다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 늦추다 trong Tiếng Hàn.
뚱뚱해요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뚱뚱해요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뚱뚱해요 trong Tiếng Hàn.
소장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소장 trong Tiếng Hàn.
노루 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노루 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노루 trong Tiếng Hàn.
속에 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 속에 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 속에 trong Tiếng Hàn.
서명란 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 서명란 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서명란 trong Tiếng Hàn.
노란 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노란 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노란 trong Tiếng Hàn.
소속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소속 trong Tiếng Hàn.
유언비어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유언비어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유언비어 trong Tiếng Hàn.
날짜 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 날짜 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 날짜 trong Tiếng Hàn.
고유명사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고유명사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고유명사 trong Tiếng Hàn.
세월 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 세월 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 세월 trong Tiếng Hàn.
성실 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성실 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성실 trong Tiếng Hàn.
난소 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 난소 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 난소 trong Tiếng Hàn.
널다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 널다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 널다 trong Tiếng Hàn.
지네딘 지단 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지네딘 지단 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지네딘 지단 trong Tiếng Hàn.
x 좌표 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ x 좌표 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ x 좌표 trong Tiếng Hàn.
버림받다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 버림받다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 버림받다 trong Tiếng Hàn.