Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
맛없다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맛없다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맛없다 trong Tiếng Hàn.
노력하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노력하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노력하다 trong Tiếng Hàn.
늦다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 늦다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 늦다 trong Tiếng Hàn.
영화감독 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 영화감독 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 영화감독 trong Tiếng Hàn.
노포 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노포 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노포 trong Tiếng Hàn.
움트다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 움트다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 움트다 trong Tiếng Hàn.
코를 풀다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 코를 풀다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 코를 풀다 trong Tiếng Hàn.
인문학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인문학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인문학 trong Tiếng Hàn.
평면도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 평면도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 평면도 trong Tiếng Hàn.
빨래집게 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 빨래집게 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빨래집게 trong Tiếng Hàn.
집들이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 집들이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 집들이 trong Tiếng Hàn.
전화를 걸다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 전화를 걸다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전화를 걸다 trong Tiếng Hàn.
자르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 자르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자르다 trong Tiếng Hàn.
날카롭다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 날카롭다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 날카롭다 trong Tiếng Hàn.
농어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 농어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 농어 trong Tiếng Hàn.
신경 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신경 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신경 trong Tiếng Hàn.
안쓰럽다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 안쓰럽다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 안쓰럽다 trong Tiếng Hàn.
소포 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소포 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소포 trong Tiếng Hàn.
보조개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 보조개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보조개 trong Tiếng Hàn.
발기부전 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 발기부전 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 발기부전 trong Tiếng Hàn.