서명란 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 서명란 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서명란 trong Tiếng Hàn.
Từ 서명란 trong Tiếng Hàn có nghĩa là dòng chữ kí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 서명란
dòng chữ kí
|
Xem thêm ví dụ
그러나 서명한 사람은 거의 없었습니다. Nhưng chỉ rất ít người ký. |
참고: 계속하려면 서비스 약관에 동의하고 앱 서명을 선택해야 합니다. Lưu ý: Bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ và chọn tính năng ký ứng dụng để tiếp tục. |
그런 다음 그는 이렇게 덧붙였습니다. “단지 이 서류에 서명만 해요.” Rồi ông thêm: “Bà chỉ việc ký vào tờ giấy này”. |
그냥 서명만 하시오. 그러면 집에 갈 수 있소.” “Chỉ việc ký là bà có thể về nhà”. |
하지만 그런 사람들은 석방되고 나서 얼마 후에, 자신들의 동기와 상관없이, 그러한 각서에 서명한 것이 잘못임을 깨닫게 되었습니다. Vào một lúc nào đó sau khi được thả ra, họ nhận thức được rằng dù có động cơ nào, ký tên vào tờ tuyên bố đó là sai. |
생각했죠. 저에게 어머니는 입양서류에 서명을 해버린 이기적인 악마같은 존재였고, 전 그래서 11년을 Bà là một người đàn bà xấu xa ích kỷ tới mức không thèm ký, nên tôi đã dành 11 năm đó quỳ gối và cầu nguyện. |
IW: 그 곳에서 첫 1시간 반 동안 거의 1천 명의 서명을 받았습니다. Trong một tiếng rưỡi đầu tiên ở đó, chúng tôi đã có khoảng 1 000 chữ ký. |
Google Play 앱 서명을 선택하면 기존 앱 서명 키를 업로드하거나 Google에서 키를 생성하게 할 수 있습니다. Khi bạn chọn tính năng ký ứng dụng bằng Google Play, bạn có thể tải khóa ký ứng dụng hiện có lên hoặc yêu cầu Google tạo một khóa cho bạn. |
바로 그날 저녁, 나는 아내로부터 전화를 받았다. 내 서명이 필요해서 이혼 서류를 우편으로 보내겠다는 것이었다. Cũng chính buổi tối đó, tôi nhận được một cú điện thoại của vợ tôi để cho tôi biết là sẽ gửi cho tôi giấy tờ ly dị để tôi ký vào. |
참고: 인증된 전자 서명이 들어간 전자 문서를 이용하는 계정에서는 이 섹션의 내용이 적용되지 않습니다. Lưu ý: Phần này không áp dụng cho các tài khoản sử dụng quy trình chứng từ điện tử có chữ ký điện tử được chứng nhận. |
안내에 따라 DiaDoc.ru에 등록하고 공인 전자 서명을 발급받으세요. Thực hiện theo các hướng dẫn này để đăng ký tài khoản với DiaDoc.ru và có được chữ ký điện tử được chứng nhận. |
이는 국가 지도부와 협상하여, 50개국 장관들이 조약에 서명했다는 Điều đó có nghĩa là đàm phán với lãnh đạo chính phủ của 50 quốc gia để họ cùng kí một hiệp ước. |
서명이된체로 온것이죠. Nó được gửi trả về với chữ ký. |
업로드 및 앱 서명 인증서의 MD5, SHA-1 및 SHA-256 지문은 Play Console의 앱 서명 페이지에서 찾을 수 있습니다. Bạn có thể tìm thấy tệp tham chiếu MD5, SHA-1 và SHA-256 của chứng chỉ ký ứng dụng và tải lên trang Ký ứng dụng của Play Console. |
경우에 따라 앱 서명 키 업그레이드를 요청할 수 있습니다. Trong một số trường hợp, bạn có thể yêu cầu nâng cấp khóa ký ứng dụng. |
다시 서명하는 절차로 인해 일부 앱에서 테스트 제한사항이 나타날 수 있습니다. Kết quả của quá trình ký lại là bạn có thể nhận thấy các giới hạn thử nghiệm trên một số ứng dụng. |
참고, 기한을 정하지 않은했고 어느없이 서명이나 주소. Các lưu ý là chưa rõ niên đại, và không có hoặc chữ ký hoặc địa chỉ. |
여러분께서 SOPA 법안에 서명했거나, 또는 PIPA 법안에 서명한 사람들 보신다면, 그 사람들은 전통적인 미디어 기업에서 꾸준하게 수백만 달러씩 받았다고 생각하시면 됩니다. khi bạn nhìn thấy người kí tên trên điều luật SOPA người kí tên đồng ý cho POPA bạn thấy họ đang nhận hàng triệu hàng triệu đô la từ những doanh nghiệp truyền thông truyền thống |
그러나 이 계획은 결국 흐지부지됐으며, 다음해인 1957년 프랑스는 로마 조약에 서명하여 유럽경제공동체에 가입하였다. Lời đề nghị này chưa bao giờ được chấp nhận, và vào năm sau đó, Pháp đã ký Hòa ước Roma. |
이제는 미화 약 400달러 상당의 돈을 법률 사무실의 은행에 입금하고 인터넷에서 다운로드한 신청서에 배우자를 더 이상 사랑하지 않는다고 적은 뒤 서명하여 법원에 제출하기만 하면 된다. Ngày nay, người ta chỉ cần trả 400USD án phí qua ngân hàng và gửi đơn đã ký đến tòa án (mẫu đơn này có thể lấy từ Internet) tuyên bố rằng mình không còn yêu người kia nữa. |
인증서의 서명이 잘못되었습니다. 인증서를 검증할 수 없습니다 Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa được thẩm tra |
참고: 메일에 서명 또는 이전 답장이 포함된 경우 Gmail에서는 자동으로 서명이나 이전 답장을 숨깁니다. Lưu ý: Nếu thư bao gồm cả chữ ký hoặc thư trả lời trước, thì Gmail sẽ không hiển thị những nội dung đó. |
그처럼 아내가 용서하려고 하며 결혼 관계를 유지하고 싶어한다는 사실을 명확히 한 다음에, 단지 경제적인 문제나 양육권 문제를 어떻게 할 것인지 규정하는 서류에 서명하는 것은 아내가 남편을 거절하였음을 의미하는 것이 아닐 것입니다. Sau khi đã nói rõ chị sẵn lòng tha thứ và muốn ở lại với nhau, việc chị ký tên vào giấy chỉ chứng tỏ là vấn đề tài chính và/hoặc việc giữ con cái được giải quyết như thế nào chứ không chứng tỏ chị từ bỏ chồng. |
부시 대통령이 백악관 잔디밭 위에서 복지법에 서명을 했어요. Tổng thống Bush ký đạo luật ADA trên thảm cỏ Nhà Trắng. |
기록한 내용에 서명을 하고 날짜를 적으십시오. Ký và ghi ngày tháng. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 서명란 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.