Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
급여 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 급여 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 급여 trong Tiếng Hàn.
대사 증후군 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 대사 증후군 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대사 증후군 trong Tiếng Hàn.
기상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기상 trong Tiếng Hàn.
판단하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 판단하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 판단하다 trong Tiếng Hàn.
남자형제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 남자형제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 남자형제 trong Tiếng Hàn.
식물성기름 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 식물성기름 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 식물성기름 trong Tiếng Hàn.
연예인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연예인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연예인 trong Tiếng Hàn.
공원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공원 trong Tiếng Hàn.
란제리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 란제리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 란제리 trong Tiếng Hàn.
기둥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기둥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기둥 trong Tiếng Hàn.
부풀다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부풀다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부풀다 trong Tiếng Hàn.
암호를 해독하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 암호를 해독하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 암호를 해독하다 trong Tiếng Hàn.
빗면 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 빗면 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빗면 trong Tiếng Hàn.
견진성사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 견진성사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 견진성사 trong Tiếng Hàn.
통하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 통하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 통하다 trong Tiếng Hàn.
토요일 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 토요일 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 토요일 trong Tiếng Hàn.
동아리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 동아리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 동아리 trong Tiếng Hàn.
관절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 관절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 관절 trong Tiếng Hàn.
칼륨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 칼륨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 칼륨 trong Tiếng Hàn.
부자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부자 trong Tiếng Hàn.