Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

혈압계 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 혈압계 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 혈압계 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

최후의 만찬 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 최후의 만찬 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 최후의 만찬 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사공 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사공 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사공 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

호기심 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 호기심 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 호기심 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

濕疹 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 濕疹 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 濕疹 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

콩팥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 콩팥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 콩팥 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

배포하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 배포하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 배포하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

입맞추다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 입맞추다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 입맞추다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

키우다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 키우다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 키우다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대머리독수리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대머리독수리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대머리독수리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

들어주다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 들어주다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 들어주다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

지금 몇 시예요? trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 지금 몇 시예요? trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지금 몇 시예요? trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

^슬로바키아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ^슬로바키아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ^슬로바키아 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대치하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대치하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대치하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

부동사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부동사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부동사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

준수하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 준수하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 준수하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

까다롭다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 까다롭다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 까다롭다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

기장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기장 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

치자나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 치자나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치자나무 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

쾌락 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 쾌락 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쾌락 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm