Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

โซเฟีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โซเฟีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โซเฟีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ท่าวิดพื้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ท่าวิดพื้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ท่าวิดพื้น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผู้ชมทางบ้าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผู้ชมทางบ้าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้ชมทางบ้าน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เจ้าแม่กวนอิม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เจ้าแม่กวนอิม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เจ้าแม่กวนอิม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การค้นหารากศัพท์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การค้นหารากศัพท์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การค้นหารากศัพท์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขอให้เดินทางโดยสวัสดิภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขอให้เดินทางโดยสวัสดิภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอให้เดินทางโดยสวัสดิภาพ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคอัมพาตครึ่งซีก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคอัมพาตครึ่งซีก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคอัมพาตครึ่งซีก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หมอย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หมอย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมอย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เป็นกระต่ายตื่นตูม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เป็นกระต่ายตื่นตูม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เป็นกระต่ายตื่นตูม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คําสลับอักษร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คําสลับอักษร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําสลับอักษร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การกําหนดสิทธิ์แก่ผู้ใช้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกําหนดสิทธิ์แก่ผู้ใช้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกําหนดสิทธิ์แก่ผู้ใช้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การพ้นสภาพพนักงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การพ้นสภาพพนักงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การพ้นสภาพพนักงาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปัจจัยการผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปัจจัยการผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปัจจัยการผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคกล้ามเนื้ออักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคกล้ามเนื้ออักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคกล้ามเนื้ออักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หอมแดง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หอมแดง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอมแดง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระถางต้นไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระถางต้นไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระถางต้นไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คุณสมบัติทางเคมีกายภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คุณสมบัติทางเคมีกายภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณสมบัติทางเคมีกายภาพ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถั่วแดง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถั่วแดง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถั่วแดง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเขตกรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเขตกรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเขตกรรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เนื้อหมูสันนอก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เนื้อหมูสันนอก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เนื้อหมูสันนอก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm