Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
ปลาทรายแดง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลาทรายแดง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาทรายแดง trong Tiếng Thái.
ภาษาฟริเชียน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาฟริเชียน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาฟริเชียน trong Tiếng Thái.
ไม้หมอนรถไฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ไม้หมอนรถไฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไม้หมอนรถไฟ trong Tiếng Thái.
แม่ยอดขมองอิ่ม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แม่ยอดขมองอิ่ม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แม่ยอดขมองอิ่ม trong Tiếng Thái.
ขอบคุณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขอบคุณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอบคุณ trong Tiếng Thái.
ปลาพะยูน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปลาพะยูน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาพะยูน trong Tiếng Thái.
ผักผลไม้ดอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผักผลไม้ดอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักผลไม้ดอง trong Tiếng Thái.
รังไหม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ รังไหม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รังไหม trong Tiếng Thái.
เครื่องยนต์เบนซิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เครื่องยนต์เบนซิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องยนต์เบนซิน trong Tiếng Thái.
บ๊ะจ่าง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ บ๊ะจ่าง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บ๊ะจ่าง trong Tiếng Thái.
สัตว์น้ําที่มีเปลือกแข็งหุ้มตัว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สัตว์น้ําที่มีเปลือกแข็งหุ้มตัว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์น้ําที่มีเปลือกแข็งหุ้มตัว trong Tiếng Thái.
เค้าโครงหน้ากระดาษ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เค้าโครงหน้ากระดาษ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เค้าโครงหน้ากระดาษ trong Tiếng Thái.
หลังคามุงจาก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หลังคามุงจาก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หลังคามุงจาก trong Tiếng Thái.
หมวกไหมพรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หมวกไหมพรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมวกไหมพรม trong Tiếng Thái.
การจัดคิว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การจัดคิว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การจัดคิว trong Tiếng Thái.
มารยาททางสังคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ มารยาททางสังคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มารยาททางสังคม trong Tiếng Thái.
ชนิดหายใจรดต้นคอ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ชนิดหายใจรดต้นคอ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชนิดหายใจรดต้นคอ trong Tiếng Thái.
คิดถึง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คิดถึง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คิดถึง trong Tiếng Thái.
การแปลภาษาด้วยคอมพิวเตอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การแปลภาษาด้วยคอมพิวเตอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแปลภาษาด้วยคอมพิวเตอร์ trong Tiếng Thái.
ยาถ่ายพยาธิ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ยาถ่ายพยาธิ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยาถ่ายพยาธิ trong Tiếng Thái.