Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

เอฟเฟกต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เอฟเฟกต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เอฟเฟกต์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มัสยา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มัสยา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มัสยา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความรุ่งเรือง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความรุ่งเรือง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความรุ่งเรือง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ศัพท์บัญญัติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ศัพท์บัญญัติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ศัพท์บัญญัติ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ค่ะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ค่ะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ค่ะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ร่ํารี้ร่ําไร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ร่ํารี้ร่ําไร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ร่ํารี้ร่ําไร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แมลงเต่าทอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แมลงเต่าทอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แมลงเต่าทอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

น้ําพุ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ น้ําพุ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น้ําพุ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สุขสันต์วันเกิด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สุขสันต์วันเกิด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สุขสันต์วันเกิด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คอนซูเมอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คอนซูเมอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คอนซูเมอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต้นคริสต์มาส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต้นคริสต์มาส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นคริสต์มาส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ง่วงหงาวหาวนอน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ง่วงหงาวหาวนอน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ง่วงหงาวหาวนอน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การผิดนัดชําระหนี้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การผิดนัดชําระหนี้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การผิดนัดชําระหนี้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาฟินนิช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาฟินนิช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาฟินนิช trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคประสาทชักกระตุก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคประสาทชักกระตุก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคประสาทชักกระตุก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ข้าวหอมมะลิ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ข้าวหอมมะลิ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้าวหอมมะลิ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคไตวาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคไตวาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคไตวาย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฆาตกรต่อเนื่อง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฆาตกรต่อเนื่อง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฆาตกรต่อเนื่อง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มลพิษทางการเกษตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มลพิษทางการเกษตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มลพิษทางการเกษตร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาเอธิโอเปีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาเอธิโอเปีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาเอธิโอเปีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm