Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

jidōsha trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jidōsha trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jidōsha trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

地方 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 地方 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 地方 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

色画用紙 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 色画用紙 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 色画用紙 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hatsuon trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hatsuon trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hatsuon trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

カモフラージュ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ カモフラージュ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カモフラージュ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

三重塔 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 三重塔 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 三重塔 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

最善を尽くす trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 最善を尽くす trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 最善を尽くす trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

眼科 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 眼科 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 眼科 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

専門的な trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 専門的な trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 専門的な trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

全員へ返信 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 全員へ返信 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全員へ返信 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ごみばこ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ごみばこ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ごみばこ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

こんなん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ こんなん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ こんなん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いびき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いびき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いびき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

電話 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 電話 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電話 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おかしい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おかしい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おかしい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chikoku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chikoku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chikoku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ドキドキ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ドキドキ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ドキドキ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

直径 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 直径 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 直径 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あいしてる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あいしてる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あいしてる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

石工職人 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 石工職人 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 石工職人 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm