준수하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 준수하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 준수하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 준수하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là theo, phù hợp, làm cho hợp với, hỗ tương, chiếu theo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 준수하다

theo

(conform)

phù hợp

(conform)

làm cho hợp với

(conform)

hỗ tương

chiếu theo

(conform)

Xem thêm ví dụ

2017년 5월에 변경되는 의료보건에 관한 Google Ads 정책에 따라 슬로바키아, 체코, 포르투갈의 온라인 약국 광고가 현지법을 준수하는 한 온라인 약국 광고를 게재할 수 있습니다.
Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương.
Google Marketing Platform의 리마케팅 기능(이전 명칭: Boomerang) 또는 기타 리마케팅 목록 서비스를 통해 생성된 리마케팅 목록을 Google Ads 리마케팅 캠페인에서 사용할 수 없습니다. 단, 이 리마케팅 목록의 기반이 된 웹사이트와 앱이 이 정책의 요건을 준수하는 경우는 예외입니다.
Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này
각 그룹에게 청소년의 힘을 위하여에 나오는 “안식일 준수” 편의 단락 하나씩을 읽게 한다.
Chỉ định mỗi nhóm đọc một đoạn từ phần “Sự Tuân Giữ Ngày Sa Bát” của sách Cho Sức Mạnh của Giới Trẻ.
게시자는 사이트 또는 앱의 모든 사용자 제작 콘텐츠가 관련 프로그램 정책을 준수하도록 할 책임이 있습니다.
Là nhà xuất bản, bạn có trách nhiệm đảm bảo tất cả nội dung do người dùng tạo trên trang web hoặc ứng dụng của mình tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng.
우리는 NICE의 요구사항을 준수해야 했죠.
Chúng tôi phải kinh qua được NICE.
앱 광고를 검토할 때 Google은 광고, 개발자 이름, 앱 제목, 앱 아이콘, 앱 설치 페이지, 앱 자체 등 다양한 요소에서 Google 정책을 준수하고 있는지 확인합니다.
Khi xem xét quảng cáo ứng dụng, chúng tôi xem xét nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo, tên nhà phát triển hoặc tên ứng dụng, biểu tượng ứng dụng, trang cài đặt ứng dụng và bản thân ứng dụng để xem có tuân thủ các chính sách của chúng tôi hay không.
국내에서 제품을 광고하려면 해당 국가의 요구사항을 준수해야 합니다.
Nếu quảng cáo sản phẩm ở quốc gia của mình, thì bạn phải tuân theo các yêu cầu dành cho quốc gia đó.
모든 소프트웨어 다운로드는 Google 소프트웨어 정책을 준수해야 합니다.
Tất cả các lần tải xuống phần mềm đều phải tuân thủ Nguyên tắc phần mềm của Google.
Google의 프로그램 정책을 위반하는 것으로 보이는 설문조사 콘텐츠를 발견할 경우 YouTube 및 동영상용 Google Ads 고객지원팀에 연락하여 설문조사가 정책을 준수할 수 있도록 도와 주시기 바랍니다.
Nếu bạn thấy nội dung khảo sát mà bạn cho rằng vi phạm Chính sách chương trình của chúng tôi, vui lòng giúp chúng tôi khiếu nại về bản khảo sát bằng cách liên hệ với nhóm YouTube và Google Ads dành cho video.
디스커버리 캠페인은 Google Ads 정책 가이드라인 및 맞춤 광고 가이드라인을 준수해야 합니다.
Chiến dịch khám phá phải tuân thủ các nguyên tắc của Chính sách Google Ads và Nguyên tắc quảng cáo được cá nhân hóa.
대상 고객층에 본인 기기의 광고 ID가 어떻게 사용되는지 정확히 알리기 위해, 모바일 광고 ID를 사용하는 게시자는 Google Ad Manager 파트너 가이드라인의 '인앱 광고 리마케팅' 조항에 명시된 정보 공개 요구사항을 준수해야 합니다.
Để thông báo rõ hơn cho đối tượng của bạn về cách sử dụng ID quảng cáo từ thiết bị của họ, chúng tôi yêu cầu các nhà xuất bản đang sử dụng ID quảng cáo trên thiết bị di động tuân theo yêu cầu về tiết lộ trong quy định "Tiếp thị lại quảng cáo trong ứng dụng" của Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager.
페이지의 정책 준수 여부를 확인할 때는 Google 게시자 정책 및 광고 게재위치 정책에 주의를 기울이시기 바랍니다.
Khi xem xét các trang của bạn về tính tuân thủ, bạn nên chú ý đến Các chính sách dành cho nhà xuất bản của Google và chính sách về vị trí đặt quảng cáo.
즉, 애드센스 및/또는 AdMob에 참여하려면, 이는 사실상 게시자의 광고 코드가 표시되는 페이지에서 사용자 제작 콘텐츠를 포함한 모든 콘텐츠가 관련 프로그램 정책을 모두 준수하도록 해야 함을 의미합니다.
Thực tế, điều này có nghĩa là để tham gia vào AdSense và/hoặc AdMob, bạn cần đảm bảo rằng, trên các trang nơi mã quảng cáo của bạn xuất hiện, tất cả nội dung, bao gồm cả nội dung do người dùng tạo, tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng.
콘텐츠를 게재하려면 Google Ad Manager 파트너 가이드라인을 준수해야 합니다.
Nội dung phải tuân thủ Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager trước khi có thể phân phát.
검토 지연을 최소화하려면 제품 데이터가 제품 피드 사양 및 쇼핑 광고 정책을 준수하는지 확인합니다.
Để giảm thiểu các trường hợp chậm trễ, hãy đảm bảo dữ liệu sản phẩm của bạn tuân theo đặc điểm nguồn cấp dữ liệu sản phẩm và Chính sách Quảng cáo mua sắm.
게시자는 다양한 게재위치와 광고 형식을 시도할 수 있지만, 다음과 같은 광고 게재위치 정책을 준수해야 합니다.
Nhà xuất bản được khuyến khích thử nghiệm với nhiều vị trí và định dạng quảng cáo, nhưng phải tuân thủ các chính sách về vị trí đặt quảng cáo sau đây.
Google에서 사이트 전체를 검토하여 애드센스 프로그램 정책을 준수하는지 확인합니다.
Chúng tôi xem xét toàn bộ trang web của bạn để kiểm tra xem trang web có tuân thủ Chính sách chương trình của AdSense hay không.
Qi 규정을 준수하거나 Google에서 승인한 무선 충전기로 휴대전화를 충전해도 됩니다.
Bạn có thể sạc điện thoại bằng bộ sạc không dây đáp ứng tiêu chuẩn Qi hoặc bộ sạc không dây đã được Google phê duyệt.
이 기기에는 CTIA의 배터리 시스템 IEEE 1725 표준 준수 인증 요청에 따라 인증을 받은 AC 어댑터를 사용해야 합니다.
Bạn phải sử dụng thiết bị này với bộ đổi nguồn AC đạt tiêu chuẩn theo các Yêu cầu chứng nhận CTIA về việc Tuân thủ của hệ thống pin theo IEEE 1725.
이 기능은 선택 사항입니다. 이러한 베타 기능을 사용할 때는 몇 가지 추가 프로그램 정책을 준수해야 합니다.
Khi sử dụng những tính năng beta này, có các chính sách chương trình bổ sung mà bạn phải tuân theo.
Google은 독자적인 재량에 따라 사용자가 이러한 표준을 준수하는지 여부를 결정합니다.
Google quyết định theo ý của riêng mình cho dù bạn có tuân thủ các tiêu chuẩn này hay không.
가이드라인을 준수하면 비즈니스 정보가 변경되거나 간혹 Google에서 삭제되는 것과 같이 자주 발생하는 문제를 예방할 수 있습니다.
Thực hiện theo những nguyên tắc này sẽ giúp tránh được các vấn đề thường gặp, bao gồm những thay đổi đối với thông tin của bạn hoặc trong một số trường hợp, giúp tránh việc thông tin doanh nghiệp của bạn bị xóa khỏi Google.
형제 자매 여러분, 가정에서 가족 기도, 경전 공부, 가정의 밤, 신권 축복 및 안식일 준수를 충실히 한다면, 우리 자녀들은 지금이 가정에서 무엇을 할 시간인지를 알 것입니다.
Thưa các anh chị em, nếu chúng ta trung thành cầu nguyện chung với gia đình, học thánh thư, buổi họp tối gia đình, các phước lành chức tư tế, và tuân giữ ngày Sa Bát, thì con cái chúng ta sẽ biết bây giờ là mấy giờ ở nhà.
FCC RF 노출 규정 준수 요건에 적합하도록 몸에 착용하여 작동할 경우 벨트 클립, 가죽 케이스 또는 구성요소에 금속 물질이 없는 유사 액세서리로만 사용하도록 제한되며, 안테나를 포함한 기기는 사용자의 신체와 10mm 이상의 거리를 두어야 합니다.
Để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ mức phơi nhiễm tần số vô tuyến của Ủy ban truyền thông liên bang (FCC), chỉ được dùng kẹp thắt lưng, bao da hoặc các phụ kiện tương tự không có thành phần kim loại trong kết cấu khi đeo thiết bị trên cơ thể và phải giữ khoảng cách tối thiểu giữa thiết bị, kể cả ăng ten của thiết bị, và cơ thể người dùng là 10 mm.
모든 앱에서 Google의 원치 않는 소프트웨어 관련 정책을 준수해야 합니다.
Các ứng dụng phải tuân thủ Chính sách về Phần mềm không mong muốn của Google.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 준수하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.