Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
การแข่งขันทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การแข่งขันทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแข่งขันทางเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái.
ค่าเสียโอกาส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ค่าเสียโอกาส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ค่าเสียโอกาส trong Tiếng Thái.
ภาษาจีนแคะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาจีนแคะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาจีนแคะ trong Tiếng Thái.
ฟาร์มโคนม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ฟาร์มโคนม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฟาร์มโคนม trong Tiếng Thái.
กรดเปอร์คลอริก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กรดเปอร์คลอริก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กรดเปอร์คลอริก trong Tiếng Thái.
อาหารเหลว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อาหารเหลว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาหารเหลว trong Tiếng Thái.
ใบรับรองความเป็นผลิตภัณฑ์ของแท้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ใบรับรองความเป็นผลิตภัณฑ์ของแท้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ใบรับรองความเป็นผลิตภัณฑ์ของแท้ trong Tiếng Thái.
การเขียนตามคําบอก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การเขียนตามคําบอก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเขียนตามคําบอก trong Tiếng Thái.
ภาวะพึ่งพาอาศัยกัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาวะพึ่งพาอาศัยกัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาวะพึ่งพาอาศัยกัน trong Tiếng Thái.
เล้าไก่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เล้าไก่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เล้าไก่ trong Tiếng Thái.
ระบบส่งกําลัง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ระบบส่งกําลัง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ระบบส่งกําลัง trong Tiếng Thái.
ถังรีไซเคิล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ถังรีไซเคิล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถังรีไซเคิล trong Tiếng Thái.
เอกสารประกอบการขาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เอกสารประกอบการขาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เอกสารประกอบการขาย trong Tiếng Thái.
ไม้หนีบผ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ไม้หนีบผ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไม้หนีบผ้า trong Tiếng Thái.
น่านน้ําสากล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ น่านน้ําสากล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น่านน้ําสากล trong Tiếng Thái.
วัสดุไม่นําไฟฟ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ วัสดุไม่นําไฟฟ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วัสดุไม่นําไฟฟ้า trong Tiếng Thái.
ลูกสน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ลูกสน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกสน trong Tiếng Thái.
สภาพการทํางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ สภาพการทํางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สภาพการทํางาน trong Tiếng Thái.
ประโยคสัญลักษณ์ทางคณิตศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ประโยคสัญลักษณ์ทางคณิตศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ประโยคสัญลักษณ์ทางคณิตศาสตร์ trong Tiếng Thái.
คุณพูดภาษาไทยเป็นไหม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คุณพูดภาษาไทยเป็นไหม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณพูดภาษาไทยเป็นไหม trong Tiếng Thái.