Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

การเช็คชื่อ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเช็คชื่อ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเช็คชื่อ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลานิล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลานิล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลานิล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฉันกําลังมองหางาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฉันกําลังมองหางาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันกําลังมองหางาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อาหารหยาบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อาหารหยาบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อาหารหยาบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ระบบย่อยอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ระบบย่อยอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ระบบย่อยอาหาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาสิงหล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาสิงหล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาสิงหล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อีโรจีเนียสโซน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อีโรจีเนียสโซน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อีโรจีเนียสโซน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคเต้านมอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคเต้านมอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคเต้านมอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ล้อตีนตะขาบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ล้อตีนตะขาบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ล้อตีนตะขาบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษานอร์สโบราณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษานอร์สโบราณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษานอร์สโบราณ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จําปาดะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จําปาดะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จําปาดะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความละเอียดปราณีต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความละเอียดปราณีต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความละเอียดปราณีต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กลไกประชารัฐ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กลไกประชารัฐ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กลไกประชารัฐ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตอบโจทย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตอบโจทย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตอบโจทย์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลูกห่าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลูกห่าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกห่าน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สามัญสํานึก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สามัญสํานึก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สามัญสํานึก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กษัยการของดิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กษัยการของดิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กษัยการของดิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ซาเวียร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ซาเวียร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซาเวียร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาตากาล็อก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาตากาล็อก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาตากาล็อก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รั้วต้นไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รั้วต้นไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รั้วต้นไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm