Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

se dégrader trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se dégrader trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se dégrader trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

moyeu trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ moyeu trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ moyeu trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

centre de villégiature trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ centre de villégiature trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ centre de villégiature trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

malfonction trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ malfonction trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ malfonction trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

psychique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ psychique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ psychique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ouïe trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ouïe trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ouïe trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

besogne trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ besogne trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ besogne trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

privilège trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ privilège trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ privilège trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ancestral trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ancestral trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ancestral trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cathète trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cathète trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cathète trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pour autant que trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pour autant que trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pour autant que trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

PROTECTEUR trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ PROTECTEUR trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ PROTECTEUR trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

table mange-debout trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ table mange-debout trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ table mange-debout trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pyramide alimentaire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pyramide alimentaire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pyramide alimentaire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

range trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ range trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ range trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

côte de boeuf trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ côte de boeuf trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ côte de boeuf trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se réveiller trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se réveiller trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se réveiller trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

femme de chambre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ femme de chambre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ femme de chambre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

spread trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spread trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spread trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pli piqué trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pli piqué trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pli piqué trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm